Hình thức học: Trực tuyến (Online).
Thời lượng: 12 buổi (ít nhất 3 giờ/ 1 buổi).
Khoá học Quản lý Chuỗi Cung Ứng theo Tiêu chuẩn Quốc tế của John&Partners được xây dựng dành cho quản lý, chuyên viên vận hành, logistics, mua hàng và phân phối, cũng như những ai đang tham gia vào việc thiết kế và điều phối chuỗi cung ứng toàn diện của doanh nghiệp. Trong bối cảnh toàn cầu hoá, áp lực cạnh tranh và chuyển đổi số, quản lý chuỗi cung ứng không còn dừng ở việc “đưa hàng từ điểm A đến điểm B” mà trở thành năng lực chiến lược giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, đảm bảo chất lượng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Nội dung chương trình được triển khai theo khung tiêu chuẩn quốc tế, bao quát toàn bộ chuỗi giá trị từ nhà cung cấp – sản xuất – tồn kho – logistics – phân phối – khách hàng. Học viên được tiếp cận các nguyên tắc, mô hình và công cụ quản lý hiện đại như ISO 9001, ISO 28000, SCOR, đồng thời phân tích các yếu tố then chốt gồm Quản lý nhà cung cấp, Quản lý nhà phân phối, Quản lý hàng tồn kho, Quản lý hậu cần và Tích hợp chuỗi cung ứng & Đánh giá hiệu suất (Supplier Management, Distributor Management, Inventory Management, Logistics Management và Supply Chain Integration & Performance Evaluation). Các chủ đề được tổ chức theo lộ trình 6 phần – 12 buổi, kết hợp giữa kiến thức nền tảng – phương pháp quốc tế – ứng dụng thực tiễn, giúp học viên nhìn nhận chuỗi cung ứng như một hệ thống thống nhất thay vì những bộ phận rời rạc.
Điểm nhấn của khoá học là cách tiếp cận Operational Excellence (OPEX) – phương pháp luận cốt lõi của John&Partners, nhấn mạnh vào việc tối ưu tổ chức, tối ưu hóa dòng chảy vật tư – thông tin – sản phẩm, quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Song song, chương trình cũng đưa vào các yếu tố cập nhật như tự động hóa, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo trong quản trị chuỗi cung ứng, cho phép học viên nhận diện rõ cách công nghệ đang tái định hình lĩnh vực này.
Khoá học phù hợp với doanh nghiệp mong muốn chuẩn hoá hệ thống chuỗi cung ứng, gia tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu và nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ một cách bền vững. Thông qua quá trình học tập và trao đổi, học viên có thể kỳ vọng sẽ phát triển một tư duy hệ thống về quản lý chuỗi cung ứng, biết cách liên kết chiến lược với vận hành và xây dựng nền tảng chuỗi cung ứng chuẩn mực, linh hoạt và tối ưu hơn.
Quản lý chuỗi cung ứng, logistics, mua hàng, phân phối tại các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu quả vận hành.
Lãnh đạo cấp trung và cấp cao phụ trách vận hành, chiến lược hoặc chương trình cải tiến quy mô lớn.
Chuyên viên QA/QC, kỹ sư sản xuất – vận hành mong muốn mở rộng năng lực quản trị chuỗi cung ứng toàn diện.
Doanh nhân, nhà khởi nghiệp trong lĩnh vực sản xuất – thương mại cần xây dựng và chuẩn hoá hệ thống chuỗi cung ứng.
Chuyên gia tư vấn, phân tích dữ liệu và quản trị rủi ro trong lĩnh vực logistics và vận hành.
Nhân sự trẻ định hướng sự nghiệp trong supply chain muốn trang bị nền tảng chuẩn quốc tế để phát triển dài hạn.
Tất cả các ngành có chuỗi cung ứng đa tầng, đặc biệt là: sản xuất, thương mại, logistics, bán lẻ, FMCG, công nghệ, dược phẩm, y tế, nông nghiệp, thực phẩm – đồ uống, năng lượng và dịch vụ toàn cầu.
Không cần.
KẾT QUẢ KỲ VỌNG
. Hiểu rõ chuỗi cung ứng toàn diện và mối liên kết giữa chiến lược – vận hành – khách hàng.
. Nhận diện và vận dụng các chuẩn mực quốc tế (ISO, SCOR) trong quản lý chuỗi cung ứng.
. Áp dụng công cụ quản trị thực tiễn: Quản lý nhà cung cấp, Quản lý nhà phân phối, Quản lý hàng tồn kho, Quản lý hậu cần và Tích hợp chuỗi cung ứng & Đánh giá hiệu suất (Supplier Management, Distributor Management, Inventory Management, Logistics Management).
. Biết cách đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng thông qua KPI, ROI, Benchmarking, Customer Loyalty & CX.
. Xây dựng tư duy tích hợp công nghệ số, dữ liệu và AI vào vận hành chuỗi cung ứng.
. Phát triển năng lực quản trị rủi ro và cải tiến liên tục nhằm tăng khả năng thích ứng và tối ưu hóa hiệu quả.
NỘI DUNG CHÍNH
Phần 1: Tổng quan Chuỗi Cung Ứng & Tiêu chuẩn Quốc tế
Buổi 1: Khái niệm & cấu trúc chuỗi cung ứng
. Hiểu rõ chuỗi cung ứng end-to-end: từ nhà cung cấp – sản xuất – logistics – phân phối – khách hàng.
. Các mô hình chuỗi cung ứng phổ biến và tác động đến chi phí, thời gian, chất lượng.
. Vai trò của quản trị chuỗi cung ứng trong chiến lược cạnh tranh toàn cầu.
. Những thách thức hiện nay: biến động thị trường, thiếu hụt nguyên liệu, khủng hoảng logistics.
Buổi 2: Tiêu chuẩn & phương pháp quốc tế trong SCM
. ISO 9001, ISO 28000 và các tiêu chuẩn liên quan đến quản trị chất lượng & an ninh chuỗi cung ứng.
. SCOR Model: 5 quy trình chuẩn (Plan – Source – Make – Deliver – Return).
. Ứng dụng Operational Excellence (OPEX) để tinh gọn và tối ưu hóa vận hành.
. Xu hướng tích hợp công nghệ số, dữ liệu và AI vào quản trị chuỗi cung ứng.
Phần 2: Quản trị Nhà Cung Cấp (Supplier Management) & Hợp tác Chiến lược
Buổi 3: Lựa chọn & đánh giá nhà cung cấp
. Tiêu chí đánh giá: chất lượng, giá thành, độ tin cậy, năng lực đổi mới.
. Công cụ phân loại: Kraljic Matrix – chiến lược mua hàng.
. Xây dựng hệ thống KPI cho nhà cung cấp.
. Quản lý hợp đồng và mức dịch vụ (SLA).
Buổi 4: Hợp tác & phát triển nhà cung cấp
. Chiến lược hợp tác dài hạn thay vì giao dịch ngắn hạn.
. Phát triển Supplier Development Programs.
. Quản trị rủi ro nhà cung cấp: địa chính trị, tài chính, năng lực.
. Các mô hình hợp tác chiến lược toàn cầu & nội địa.
Phần 3: Quản trị Nhà Phân Phối (Distributor Management) & Kênh phân phối
Buổi 5: Xây dựng & quản lý kênh phân phối
. Phân loại kênh phân phối: trực tiếp – gián tiếp – đa kênh – thương mại điện tử.
. Xác định vai trò của nhà phân phối trong chiến lược thị trường.
. Quản trị mối quan hệ & hợp đồng với nhà phân phối.
. Tối ưu hóa chi phí & hiệu suất kênh phân phối.
Buổi 6: Quản lý hiệu suất & cải tiến kênh phân phối
. Đo lường hiệu quả bằng KPI: doanh số, tồn kho, dịch vụ khách hàng.
. Ứng dụng Benchmarking để so sánh và cải tiến hiệu suất kênh.
. Tích hợp công nghệ số và dữ liệu khách hàng (CRM).
. Quản trị xung đột và cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp & nhà phân phối.
Phần 4: Quản lý Tồn kho & Hoạch định Nhu cầu
Buổi 7: Nguyên tắc quản lý tồn kho
. Vai trò của tồn kho trong cân bằng cung – cầu.
. Các mô hình kiểm soát tồn kho: EOQ, ABC/XYZ, Safety Stock.
. Tối ưu hóa chi phí tồn kho vs. mức độ dịch vụ khách hàng.
. Công cụ Inventory Turnover & Days of Supply.
Buổi 8: Hoạch định nhu cầu (Demand Planning)
. Quy trình dự báo nhu cầu: định tính & định lượng.
. Công cụ Forecasting: Moving Average, Exponential Smoothing, Regression.
. Tích hợp Sales & Operations Planning (S&OP).
. Quản trị rủi ro trong dự báo và biến động nhu cầu.
Phần 5: Logistics Management & Tối ưu hóa dòng chảy
Buổi 9: Quản trị logistics & vận tải
. Các loại vận tải đa phương thức: đường bộ, đường biển, hàng không, đường sắt.
. Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL, 4PL).
. Tối ưu hóa chi phí logistics và dịch vụ khách hàng.
. Xu hướng logistics số & xanh (green logistics, carbon footprint).
Buổi 10: Tối ưu hóa dòng chảy trong chuỗi cung ứng
. Khái niệm end-to-end flow: vật tư – thông tin – tài chính.
. Công cụ Value Stream Mapping (VSM) trong logistics.
. Quản trị lead time & bottleneck trong vận hành.
. Tích hợp IoT, AI và Blockchain trong theo dõi và tối ưu dòng chảy.
Phần 6: Tích hợp chuỗi cung ứng và đánh giá hiệu suất
Buổi 11: Tích hợp chuỗi cung ứng
. Khái niệm SC Integration: nội bộ, dọc (vertical), ngang (horizontal).
. Các mô hình Collaborative Planning, Forecasting & Replenishment (CPFR).
. Quản trị dữ liệu trong End-to-End Supply Chain Visibility.
. Lợi ích & thách thức khi tích hợp chuỗi cung ứng.
Buổi 12: Đo lường & đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng
. Bộ chỉ số KPI – ROI – Benchmarking trong Supply Chain.
. Đánh giá Customer Loyalty & Customer Experience (CX).
. Công cụ Balanced Scorecard & Strategy Map trong SCM.
. Xây dựng bộ tiêu chuẩn đánh giá và cải tiến liên tục.
Tại Việt Nam:
Miền Nam: +84 972 06 8383
Miền Bắc: +84 973 44 8383
Miền Trung: +84 972 06 8383 - +84 973 44 8383
Tại Mỹ:
+ 1 832 202 8968
Lầu 9, Tòa nhà Viễn Đông, số 14 Phan Tôn, Phường Tân Định, TP. Hồ Chí Minh
Houston, Texas, Mỹ
Copyright 2025 © Công ty Cổ phần Tư vấn và Giáo dục John&Partners