Chương trình CEC (Certified Excellent Consultant) Professional

Hình thức học: Trực tuyến (Online)

Thời lượng học:

. 22 buổi (ít nhất 3 giờ/ 1 buổi). Tổng thời lượng ít nhất 66 giờ nếu ĐÃ hoàn thành chương trình CEC Associate.

. 42 buổi (ít nhất 3 giờ/ 1 buổi). Tổng thời lượng ít nhất 126 giờ nếu CHƯA hoàn thành chương trình CEC Associate.

VÌ SAO BẠN NÊN THAM GIA?

Khi bạn đã triển khai ở bậc Chuyên nghiệp và muốn bước từ “quản lý dự án” lên kiến trúc – điều hành chương trình ở cấp doanh nghiệp/tập đoàn, CEC Master là bước tiếp theo dành cho bạn. Chương trình giúp bạn biến tầm nhìn vận hành thành hệ vận hành đồng bộ: chọn đúng trận địa, thiết kế mô hình vận hành, điều phối đa đơn vị, vận hành phòng điều hành tập trung và chốt – bảo toàn giá trị ở cấp điều hành/HĐQT. Dựa trên khung lĩnh vực OPEXphương pháp J&P ở mức làm chủ, CEC Master đưa bạn từ năng lực triển khai sang năng lực kiến trúc & quản trị danh mục, sẵn sàng đối thoại, thuyết phục và ra quyết định cùng cấp lãnh đạo cao nhất.

Khóa học không dừng ở kiến thức, mà tập trung vào năng lực lãnh đạo chương trình ở quy mô lớn:

. 7 lĩnh vực Operational Excellence (phiên bản làm chủ) – “bản đồ doanh nghiệp” giúp bạn thiết kế và điều hành toàn hệ: Chiến lược, Quy trình, Con người, Chất lượng, Công nghệ, Đổi mới, Bền vững (nhấn mạnh mô hình vận hành, phân rã mục tiêu đa chân trời, tích hợp ESG/Net Zero và cơ chế theo dõi giá trị dài hạn vào nhịp điều hành hằng ngày).

. 7 phương pháp J&P (mức làm chủ) – “cách vận hành hệ thống” ở tầm doanh nghiệp: Lean Enterprise System (dòng chảy & kỷ luật thực thi đa tầng), Six Sigma/DOE tổ chức (ổn định chất lượng trên quy mô rộng), Value Chain/VCM end-to-end (dòng giá trị xuyên đơn vị), Value Innovation danh mục (khác biệt hóa ở cấp chiến lược), Value AI ở quy mô doanh nghiệp (dữ liệu & AI phục vụ quyết định điều hành), HPW & nhịp điều hành nhiều tầng, CX/Service design & recovery nâng cao.

. Bộ điều hành chương trình cấp doanh nghiệp – nền tảng quản trị danh mục chuyển đổi: Portfolio Governance Office, Obeya doanh nghiệp, cơ chế stage-gate, sổ theo dõi giá trị ở cấp doanh nghiệp (enterprise value register), chuẩn governance – risk – compliance – program assurance để đo, chốt và giữ giá trị không “bay hơi”.

. Kỹ năng làm việc với cấp điều hành/HĐQT – bản cập nhật một trang, kể chuyện bằng dữ liệu, quản trị nhà tài trợ (sponsor), thương thảo/phạm vi công việc, xử lý Q&A khó & quyết định go/no-go, truyền thông khủng hoảng và điều phối liên phòng ban/đa doanh nghiệp.

. Thực hành có hướng dẫncapstone chương trình cấp doanh nghiệp (hoặc mô phỏng sát thực tế), vận hành phòng điều hành, hồ sơ giá trị & báo cáo điều hành đầy đủ.

Kết thúc khóa học, bạn có thể:

. Thiết kế mô hình vận hànhkiến trúc chương trình ở cấp doanh nghiệp/tập đoàn; ưu tiên đúng, phân bổ nguồn lực, điều phối liên đơn vị một cách có kỷ luật.

. Thiết lập & vận hành Obeya, cơ chế governancevalue register liên kết tài chính; chốt – theo dõi – bảo toàn giá trị theo quý/năm.

. Giao tiếp & thuyết phục cấp điều hành/HĐQT bằng dữ liệu cô đọng, ra quyết định danh mục (dừng/tiếp tục/mở rộng) minh bạch và nhanh.

. Xây & nhân rộng đội ngũ tư vấn nội bộ (CEC Academy), chuẩn hóa “cách làm chuẩn”, đào tạo/mentor để kết quả bền vững thay vì phụ thuộc cá nhân.

. Sẵn sàng hành nghề chuyên gia tư vấn cấp cao: dẫn dắt chương trình vận hành lớn, xử lý tình huống phức tạp (PMI, tái cấu trúc, khủng hoảng), và trở thành đầu mối kiến trúc – điều hành – đảm bảo giá trị cho toàn doanh nghiệp.

NỘI DUNG ĐÀO TẠO

Buổi 1 — Định hướng bậc Chuyên nghiệp & mốc năng lực
• Xác định chuẩn đầu ra bậc Chuyên nghiệp; bản đồ 10 năng lực CEC ở mức mục tiêu.
• Khảo sát trước khóa; rà soát học tập/kinh nghiệm đã có.
• Lập kế hoạch dự án sau khóa (tối thiểu 2 đề tài) và cấu trúc hồ sơ năng lực (portfolio).
• Cách vận dụng 7 lĩnh vực tối ưu vận hành và 7 phương pháp J&P ở độ sâu Chuyên nghiệp.
• Thiết kế kế hoạch đo lường kết quả: chỉ số đầu vào – dẫn dắt – kết quả.

Buổi 2 — Chiến lược: Hoshin Kanri & Ma trận X (nâng cao)
• Xác lập “lời hứa với khách hàng” và cây mục tiêu–chỉ số theo cấp.
• Cơ chế trao đổi hai chiều (catchball) để thống nhất mục tiêu và nguồn lực.
• Ma trận X: liên kết mục tiêu năm – chỉ số – sáng kiến – người chịu trách nhiệm.
• Gắn triển khai mục tiêu với hành trình khách hàng cấp toàn doanh nghiệp.
• Mẫu biểu thực hành và lỗi thường gặp khi vận dụng Hoshin.

Buổi 3 — Quản trị danh mục sáng kiến & Phòng điều hành tập trung
• Khung mục tiêu OKR/OGSM và kế hoạch dự án một trang (OPPM) nâng cao.
• Thiết kế cổng duyệt theo mốc (stage-gate), quy tắc “dừng/tiếp tục”.
• Phân bổ nguồn lực, quản trị phụ thuộc, tránh chồng chéo sáng kiến.
• Phòng điều hành tập trung: nhịp họp, vai trò, luồng báo cáo.
• Bộ chỉ số danh mục: tiến độ, rủi ro, giá trị dự báo ↔ giá trị thực.

Buổi 4 — Tăng trưởng & khác biệt hóa (Đổi mới giá trị nâng cao)
• Phân tích “công việc cần hoàn thành” (JTBD) và phân khúc nhu cầu.
• Kiến trúc giá trị đề xuất theo phân khúc ưu tiên.
• ERRC ở cấp danh mục (Loại bỏ – Giảm – Nâng – Tạo) và bản đồ cơ hội tăng trưởng.
• Pipeline thử nghiệm rủi ro thấp; tiêu chí chọn “đòn bẩy” tăng trưởng.
• Chọn chỉ số dẫn dắt tăng trưởng và cơ chế kiểm chứng nhanh.

Buổi 5 — Kiến trúc quy trình & ràng buộc hệ thống
• Bản đồ dịch vụ/toàn hành trình (end-to-end), ma trận bàn giao (handoff).
• Nhận diện điểm dễ hỏng (fail-points) và rủi ro tại giao diện liên phòng ban.
• Mô hình năng lực hệ thống (tải – năng lực – cam kết dịch vụ/SLA).
• Nhập môn Lý thuyết ràng buộc (TOC) để xác định điểm nghẽn trọng yếu.
• Liên kết quy trình với mục tiêu, trải nghiệm khách hàng và tài chính.

Buổi 6 — Lean nâng cao: Dòng chảy/Kéo – Thẻ kéo – Cân bằng nhịp
• Thiết kế dòng chảy, chính sách giới hạn công việc đang làm (WIP).
• Bố trí thẻ kéo/Kanban theo loại hình công việc; luồng kéo đa công đoạn.
• Cân bằng nhịp (heijunka), giảm chờ – giảm tồn.
• Chống lỗi tự động (poka-yoke) ở mức nâng cao.
• Mô phỏng dây chuyền/dịch vụ để chọn phương án tối ưu thực dụng.

Buổi 7 — Quản trị chuỗi giá trị (nâng cao)
• Chi phí để phục vụ (Cost-to-Serve) và phân bổ theo thời gian (TD-ABC) mức đủ dùng.
• Bản đồ “rò rỉ giá trị” trên chuỗi end-to-end và kế hoạch thu hồi.
• Liên kết chuỗi giá trị với chiến lược kênh và phân khúc khách hàng.
• Chỉ số thời gian tới giá trị (time-to-value) và chất lượng bàn giao.
• Case thực tế: chọn kênh ưu tiên theo lợi nhuận & trải nghiệm.

Buổi 8 — Chất lượng nâng cao: Hệ thống đo lường (MSA)
• Đánh giá hệ thống đo lường cho dữ liệu liên tục/rời rạc; độ tin cậy & sai lệch.
• Thiết lập chuẩn đo cho SLA/tỷ lệ lỗi; quy định vai trò “chủ dữ liệu”.
• Quy trình hiệu chuẩn, kiểm soát thay đổi thước đo.
• Trình bày MSA cho lãnh đạo: ngắn – rõ – đủ để quyết định.
• Bài tập đọc kết quả MSA và rút hành động.

Buổi 9 — Năng lực quá trình & thống kê thực dụng
• Chỉ số năng lực quá trình (Cp/Cpk/Ppk) theo ngữ cảnh vận hành.
• Xử lý dữ liệu không chuẩn, mẫu nhỏ, dữ liệu theo ca/ngắn hạn.
• Phân biệt “ý nghĩa thống kê” và “ý nghĩa thực tế”; ước lượng cỡ mẫu.
• Ứng dụng trong môi trường dịch vụ và vận hành đa biến thiên.
• Lập tóm tắt thống kê cho lãnh đạo dễ hiểu.

Buổi 10 — Kiểm soát quá trình bằng thống kê & biểu đồ hành vi
• Lựa chọn biểu đồ phù hợp (I-MR/p/u…); quy tắc nhận diện tín hiệu.
• Kịch bản ứng phó khi quá trình lệch hành vi (out-of-control plan).
• Tích hợp biểu đồ vào bảng theo dõi hằng ngày (dashboard).
• Quy trình leo thang và thời gian phản hồi tiêu chuẩn.
• Thực hành đọc biểu đồ và đề xuất hành động.

Buổi 11 — Thiết kế giải pháp bền vững
• A3 nâng cao; ghi nhận giả định – rủi ro – ràng buộc; nhật ký quyết định.
• Chấm điểm ưu tiên (ICE/RICE) theo tác động – độ tin cậy – nỗ lực – độ lan tỏa.
• Kiến trúc giải pháp theo ba trụ: Con người – Quy trình – Công nghệ.
• Đánh giá tác động thay đổi, kế hoạch giảm ma sát khi triển khai.
• Điều kiện thành công & tiêu chí nghiệm thu.

Buổi 12 — Thử nghiệm & thí điểm
• Thiết kế thí nghiệm đủ dùng (sàng lọc/nhân tố) và thử nghiệm A/B cho dịch vụ & số.
• Đặt chỉ số rào chắn (guardrails) và tiêu chí duyệt/không duyệt.
• Nhật ký học tập & chuẩn bị nhân rộng.
• Lịch thí điểm 2–6 tuần; kế hoạch bàn giao vận hành.
• Vai trò các bên khi kết thúc thí điểm.

Buổi 13 — Dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo tạo giá trị (nâng cao)
• Dòng xử lý dữ liệu (pipeline), quản trị dữ liệu và quyền riêng tư.
• Phân tích kinh doanh vận hành: cảnh báo sớm, tự động hóa báo cáo.
• Lựa chọn ca sử dụng AI theo giá trị – rủi ro – khả thi.
• Khung đo hiệu quả và giám sát tác động của AI.
• Nguyên tắc đạo đức & bảo mật khi ứng dụng AI.

Buổi 14 — Phân tích trải nghiệm khách hàng & vận hành dịch vụ
• NPS/CSAT/CES và phân tích hành trình; chọn chỉ số “ít nhưng trúng”.
• Thiết kế cam kết dịch vụ (SLA) theo điểm chạm.
• Kịch bản phục hồi dịch vụ đúng lúc, đúng kênh.
• Case: giảm thời gian chờ mà không đánh đổi chất lượng.
• Chu trình phản hồi–cải thiện dựa trên tiếng nói khách hàng.

Buổi 15 — Lãnh đạo thay đổi (nâng cao)
• Bản đồ các bên liên quan (ảnh hưởng – quan tâm), chiến thuật gây ảnh hưởng.
• Câu chuyện thay đổi, kế hoạch truyền thông nhiều tầng.
• Xử lý phản đối & củng cố cam kết sau triển khai.
• Cơ chế thưởng – thừa nhận gắn kết quả thay đổi.
• Lồng ghép đàm phán và quản trị kỳ vọng lãnh đạo.

Buổi 16 — Môi trường làm việc hiệu suất cao & nhịp điều hành
• Đối thoại hiệu suất theo tầng; chỉ báo sớm (leading indicators).
• RACI nâng cao; làm rõ quyền–trách nhiệm–phối hợp.
• Cơ chế thưởng–khuyến khích phù hợp từng vai.
• Thiết kế phòng điều hành vận hành cho chương trình.
• Lịch họp nhịp, nội dung chuẩn và vai trò điều phối.

Buổi 17 — Tích hợp ESG vào tối ưu vận hành
• Đánh giá trọng yếu và chọn bộ chỉ số ESG cốt lõi.
• Kết hợp Tinh gọn + ESG: giảm lãng phí/khí thải, tăng lợi ích & uy tín.
• Quy trình thu thập–kiểm chứng dữ liệu ESG.
• Minh bạch & báo cáo cho các bên liên quan.
• Ví dụ thực tiễn theo ngành.

Buổi 18 — Tài chính & hiện thực hóa giá trị
• Tỷ suất hoàn vốn/giá trị hiện tại ròng (mức đủ dùng).
• Sổ theo dõi giá trị (value register) và quy trình “chốt giá trị”.
• Theo dõi lợi ích sau triển khai; tránh “bay hơi giá trị”.
• Phân định chủ sở hữu giá trị và lịch rà soát hàng tháng.
• Báo cáo giá trị cho lãnh đạo theo “một trang”.

Buổi 19 — Triển khai tư vấn & quản trị (nâng cao)
• Phạm vi công việc (SOW), mô hình phí, rủi ro & yêu cầu pháp lý cơ bản.
• Nhật ký RAID (Rủi ro – Giả định – Vấn đề – Phụ thuộc) và quy chế họp điều hành.
• Gói báo cáo chuẩn, chuẩn tác nghiệp cho chương trình nhiều dự án.
• Quản trị thay đổi phạm vi và thương lượng ràng buộc.
• Quy tắc đạo đức & tính chuyên nghiệp khi tác nghiệp.

Buổi 20 — Trình bày cấp hội đồng quản trị
• Kể chuyện cho lãnh đạo, Nguyên tắc Kim tự tháp, bản cập nhật một trang.
• Hỏi–đáp khó, xử lý phản đối; quy trình quyết định duyệt/không duyệt.
• Xây bộ trang trình bày điều hành dùng lại được.
• Bài tập thực hành với phản biện chéo.
• Checklist chất lượng cho buổi trình bày.

Buổi 21 — Mô phỏng phòng điều hành chương trình
• Vận hành phòng danh mục: đọc chỉ số, rà soát tiến độ–rủi ro.
• Điều phối liên phòng ban; thang leo thang xử lý vấn đề.
• Quyết định danh mục khi nguồn lực hạn chế (trade-off).
• Ghi nhận quyết định và giao việc sau họp.
• Thực hành nhập vai hội đồng điều hành.

Buổi 22 — Bài tập tốt nghiệp bậc Chuyên nghiệp & chuẩn bị chứng chỉ
• Lập kế hoạch
hai dự án sau khóa (phạm vi – mốc – chỉ số – rủi ro).
• Hoàn thiện
sổ theo dõi giá trị, OPPM, SPC/Dashboard áp dụng thật.
• Rà soát
rubric 10 năng lực CEC (mức Professional); cam kết đạo đức.
• Hướng dẫn nộp
hồ sơ xét chứng chỉ và lịch mentor coaching bổ sung.
• Lộ trình phát triển tiếp lên
CEC Master.

QUY TRÌNH CẤP CHỨNG CHỈ

Bước 1:

Tham gia khoá đào tạo chính thức

. Tham gia: đủ 66 giờ (nếu ĐÃ có chứng chỉ CEC Associate) và 126 giờ (nếu CHƯA có chứng chỉ CEC Associate) (điểm danh ≥ 80%).

. Nội dung trọng tâm: 7 lĩnh vực OPEX (mức nâng cao); 7 phương pháp của J&P (mức chuyên nghiệp); phòng điều hành tập trung, cơ chế quản trị triển khai, kế hoạch dự án một trang, sổ theo dõi giá trị; giao tiếp cấp lãnh đạo, đàm phán, kể chuyện bằng dữ liệu.

. Hình thức: học online, thảo luận tình huống, bài tập nhóm, handouts, homeworks, case studies.

Yêu cầu trong giai đoạn học: chọn tối thiểu 2 đề tài dự án áp dụng để thực hiện sau khóa (ưu tiên 1 dự án nội bộ và 1 dự án bên ngoài).

Bước 2:

Tham gia chương trình huấn luyện kèm cặp chuyên môn (bắt buộc ≥ 10 giờ)

. Hình thức kèm cặp 1–1 hoặc nhóm nhỏ với chuyên gia cấp cao.

. Trọng tâm kèm cặp:
- Rà soát
kế hoạch dự án một trang, thiết kế phòng điều hành tập trung, thiết lập cơ chế quản trịsổ theo dõi giá trị.
- Góp ý
bản tóm tắt điều hành, hệ chỉ số (từ đường cơ sở đến sau triển khai), biểu đồ/ bảng theo dõi kiểm soát quá trình.
- Luyện
làm việc với lãnh đạo: hỏi–đáp tình huống khó, xử lý phản đối, quản trị kỳ vọng.

. Dự án áp dụng bắt buộc (chọn hai trong ba):

- Dự án nội bộ tại chính doanh nghiệp của học viên.

- Dự án bên ngoài do John&Partners kết nối (nếu có).

- Dự án bên ngoài độc lập do học viên tự tìm hoặc được giới thiệu (cần hội đồng thẩm định phê duyệt).

Mục tiêu: chuyển hóa kiến thức thành kết quả đo lường được trong bối cảnh thực tế.

Bước 3:

Nộp hồ sơ và thi chứng chỉ

.Hồ sơ xét duyệt gồm:
- Minh chứng hoàn tất
66 giờ đào tạo nếu ĐÃ hoàn thành chương trình CEC Associate hoặc 126 giờ đào tạo nếu CHƯA hoàn thành chương trình CEC Associate.
-
Nhật ký kèm cặp tối thiểu 10 giờ (khi ĐÃ có chứng chỉ CEC Associate) và tối thiếu 20 giờ (khi CHƯA có chứng chỉ CEC Associate).
-
Hồ sơ năng lực dự án: kế hoạch dự án một trang; biên bản/ảnh minh chứng phòng điều hành tập trung; sổ theo dõi giá trị (dự báo ↔ thực tế); đường cơ sở & kết quả sau triển khai; bảng/biểu đồ kiểm soát quá trình; các bản tóm tắt điều hành; bản đồ các bên liên quannhật ký rủi ro–giả định–vấn đề–phụ thuộc rút gọn.

. Lệ phí xét duyệt: nộp khi gửi hồ sơ.

. Kỳ thi chứng chỉ gồm:
-
Trắc nghiệm tình huống dựa trên 10 năng lực cốt lõi CEC (mức Professional > 150 câu)quy tắc đạo đức.
-
Tự luận ngắn theo tình huống (phân tích và khuyến nghị).

Bước 4:

Cấp chứng chỉ chính thức

. Điều kiện đạt: hồ sơ hợp lệ; điểm thi đạt ngưỡng; dự án đạt yêu cầu; tuân thủ quy tắc đạo đức.

. Văn bằng: Certified Excellent Consultant Professional, xác nhận năng lực tự triển khai tư vấn ở cấp doanh nghiệp, quản trị danh mục sáng kiếnchốt giá trị.

. Lộ trình tiếp theo: đủ điều kiện tiến lên Certified Excellent Consultant Master (75 giờ học trên lớp – tích lũy 200 giờ). Khuyến nghị tiếp tục mở rộng hồ sơ năng lực (đa ngành, đa bối cảnh) để nâng cao uy tín nghề nghiệp.

CEC và LEAN SIX SIGMA và OPEX MASTER BLACK BELT

Trong một doanh nghiệp trưởng thành, tối ưu vận hành không chỉ là sửa một quy trình hay giảm vài lỗi kỹ thuật—đó là bài toán hệ thống: chiến lược, danh mục sáng kiến, con người, công nghệ, khách hàng, bền vững và giá trị tài chính. Vì vậy, doanh nghiệp cần hai “lớp năng lực” bổ trợ nhau:

CEC (Chuyên gia tư vấn – Certified Excellent Consultant) đóng vai trò kiến trúc sư tổng thể: nối chiến lược với vận hành, chọn đúng vấn đề, thiết kế danh mục sáng kiến, dựng “luật chơi” triển khai, chỉ số, lộ trình, điều phối liên phòng ban và chốt giá trị kinh doanh sau thực thi. Certified Excellent Consultant làm việc trên 7 lĩnh vực OPEX (Chiến lược, Quy trình, Con người, Chất lượng, Công nghệ, Đổi mới, Bền vững) và vận dụng 7 trụ cột của J&P (Lean, Six Sigma, VCM, Value Innovation, Value AI, HPW, CX) như “hộp dụng cụ”, nhưng trọng tâm là dẫn dắt toàn hệ để kết quả bền vững và đo được.

Lean Six Sigma Master Black Belt (MBB) / Operational Excellence (OPEX) MBBchuyên gia kỹ thuật chuyên sâu, giỏi thống kê – chất lượng – năng lực quá trình – thiết kế thử nghiệm – TPM/TOC… Họ giải các “bài toán khó” ở cấp quy trình/dòng giá trị, huấn luyện Black Belt/Green Belt, chuẩn hóa phương pháp, đảm bảo độ chính xác kỹ thuậttính ổn định của kết quả tại hiện trường.

Certified Excellent Consultant quan trọng ở chỗ nào?

Certified Excellent Consultant bảo đảm đúng việc – đúng thứ tự – đúng chuẩn. Từ chiến lược và trải nghiệm khách hàng, Certified Excellent Consultant xác lập mục tiêu, lựa chọn sáng kiến có tác động lớn, gắn với chỉ số điều hành; dựng phòng điều hành, cơ chế quản trị, sổ theo dõi giá trị theo dõi lợi ích; điều phối các bên liên quan; truyền thông và duy trì nhịp thực thi. Nói ngắn gọn, Certified Excellent Consultant tối ưu vận hành tổng thể ở tầm chiến lược, đưa các phương pháp kỹ thuật (Lean, Six Sigma…) vào bối cảnh doanh nghiệp, và bảo đảm giá trị được hiện thực hóa, không dừng ở “thí điểm đẹp”.

Master Black Belt (MBB) quan trọng ở chỗ nào?

Master Black Belt bảo đảm làm đúng ở cấp kỹ thuật: xác nhận nguyên nhân gốc, thiết kế thí nghiệm, tính Cp/Cpk/Ppk, thiết lập SPC, giảm biến thiên, chuẩn hóa quy trình, nâng độ tin cậy thiết bị… Nhờ Master Black Belt, các giải pháp trong danh mục của Certified Excellent Consultant đạt chuẩn kỹ thuật, có số liệu vững và đứng vững qua thời gian.

Hai vai song kiếm hợp bích:

. Certified Excellent Consultant (CEC) chọn trận địa, dựng kiến trúc tổng thể, điều phối liên phòng ban và chốt giá trị kinh doanh.
. Master Black Belt (MBB) khoan sâu kỹ thuật, tối ưu quy trình, bảo đảm độ chính xác và ổn định chất lượng của kết quả.

Lưu ý về “chiến lược”:
. Master Black Belt cũng làm chiến lược, nhưng chủ yếu là chiến lược vận hành/chất lượng (lộ trình Lean–Six Sigma, ưu tiên danh mục dự án theo tác động, mục tiêu Cp/Cpk, SPC/DOE, giảm COQ).
. Certified Excellent Consultant xử lý chiến lược vận hành ở tầm doanh nghiệp: nối mục tiêu công ty với 7 lĩnh vực OPEX, thiết kế danh mục sáng kiến đa lĩnh vực, dựng phòng điều hành, cơ chế quản trị, sổ theo dõi giá trị theo dõi lợi ích gắn P&L/ESG và điều phối các bên liên quan.
Master Black Belt = chiến lược kỹ thuật vận hành, Certified Excellent Consultant = kiến trúc vận hành tổng thể gắn chiến lược doanh nghiệp.

Khi kết hợp, doanh nghiệp có tầm (Certified Excellent Consultant)độ sâu (Master Black Belt): sáng kiến đúng hướng, triển khai có kỷ luật, số liệu đáng tin và giá trị kinh doanh được ghi nhận.

Khi nào cần Certified Excellent Consultant? Khi nào cần Master Black Belt?

. Ưu tiên Certified Excellent Consultant khi doanh nghiệp: cần liên kết chiến lược–khách hàng–vận hành; đang thiếu “luật chơi” triển khai; cần quản trị danh mục sáng kiến, theo dõi giá trị, điều phối đa phòng ban.

. Ưu tiên Master Black Belt khi: đã rõ vấn đề ở cấp quy trình nhưng thiếu năng lực kỹ thuật để đo lường đúng, chứng minh nguyên nhân gốc, ổn định chất lượng và nâng năng lực quá trình.

Doanh nghiệp không phải chọn một trong hai. Muốn tối ưu vận hành tổng thể và bền vững, hãy xây lõi Certified Excellent Consultant để kết nối chiến lược với thực thi và lõi Master Black Belt để bảo đảm chiều sâu kỹ thuật. CEC giúp “đi đúng hướng và chốt giá trị”; MBB giúp “làm đúng và làm chắc”. Đây là cấu hình nhân lực chuẩn thông lệ quốc tế để vận hành hiệu quả, khác biệt hóa bền vững và tăng trưởng an toàn.

Trở thành Chuyên gia tư vấn CEC Professional.

Tìm hiểu thêm thông tin và nhận lịch khai giảng.

Thông tin liên hệ

Tại Việt Nam:

Miền Nam: +84 972 06 8383

Miền Bắc: +84 973 44 8383

Miền Trung: +84 972 06 8383 - +84 973 44 8383

Tại Mỹ:

+ 1 832 202 8968

Lầu 9, Tòa nhà Viễn Đông, số 14 Phan Tôn, Phường Tân Định, TP. Hồ Chí Minh

Houston, Texas, Mỹ

Copyright 2025 © Công ty Cổ phần Tư vấn và Giáo dục John&Partners