Chương trình CEC (Certified Excellent Consultant) Master

Hình thức học: Trực tuyến (Online)

Thời lượng học:

. 25 buổi (ít nhất 3 giờ/ 1 buổi). Tổng thời lượng ít nhất 75 giờ nếu ĐÃ hoàn thành chương trình CEC Professional.

. 67 buổi (ít nhất 3 giờ/ 1 buổi). Tổng thời lượng ít nhất 201 giờ nếu CHƯA hoàn thành chương trình CEC Associate.

VÌ SAO BẠN NÊN THAM GIA?

Khi bạn đã có nền tảng và muốn bước từ “tham gia dự án” sang tự dẫn dắt triển khai ở cấp doanh nghiệp, CEC Professional là bậc tiếp theo dành cho bạn. Chương trình giúp bạn biến chiến lược thành kết quả đo lường được: chọn đúng ưu tiên, thiết kế kiến trúc triển khai, điều phối liên phòng ban và thiết lập cơ chế theo dõi giá trị minh bạch. Dựa trên khung lĩnh vực của Operational Excellence (OPEX) và phương pháp J&P, CEC Professional đưa bạn từ kỹ năng đơn lẻ lên năng lực điều hành chương trình, sẵn sàng báo cáo và thuyết phục cấp quản lý/ban điều hành bằng kết quả thật.

Khóa học không dừng ở kiến thức, mà tập trung vào năng lực triển khai thực tế:

. 7 lĩnh vực Operational Excellence (OPEX) (phiên bản nâng cao) – “bản đồ vận hành” giúp bạn phân tích toàn diện và ra quyết định đúng thứ tự: Chiến lược, Quy trình, Con người, Chất lượng, Công nghệ, Đổi mới, Bền vững (nhấn mạnh cách liên kết mục tiêu, trải nghiệm khách hàng và mục tiêu bền vững/ESG vào vận hành hằng ngày).

. 7 trụ cột J&P (mức chuyên nghiệp) – “cách triển khai” để biến kế hoạch thành kết quả: Lean (dòng chảy & loại bỏ lãng phí), Six Sigma (ổn định chất lượng), Value Chain/VCM (dòng giá trị đầu–cuối), Value Innovation (tìm khác biệt thực sự), Value AI (dữ liệu & AI phục vụ quyết định), HPW (môi trường hiệu suất cao), CX (trải nghiệm khách hàng). Trình bày dễ hiểu – dùng được ngay, tránh thuật ngữ nặng nề.

Bộ điều hành chương trình – nền tảng để quản trị một chương trình tư vấn: Phòng điều hành tập trung, cơ chế quản trị triển khai, kế hoạch dự án một trangsổ theo dõi giá trị. Bạn học cách đặt mục tiêu rõ, theo dõi tiến độ–rủi ro, và ghi nhận lợi ích thật thay vì chỉ ước tính.

. Kỹ năng làm việc với lãnh đạo – giao tiếp điều hành, kể chuyện bằng dữ liệu, đàm phán & quản trị kỳ vọng, điều phối đa phòng ban để quyết định được thông qua nhanh và minh bạch.

. Thực hành có hướng dẫn – bài tập tình huống đa ngành, định hướng portfolio dự án theo 10 năng lực CEC để bạn chứng minh năng lực bằng kết quả.

Kết thúc khóa học, bạn có thể:

. Tự thiết kế và triển khai một chương trình/dự án tư vấn ở cấp đơn vị hoặc doanh nghiệp; theo dõi giá trị mang lại bằng số; báo cáo tinh gọn – thuyết phục cho cấp quản lý/ban điều hành.

. Hoàn thiện portfolio theo 10 năng lực CEC, sẵn sàng hành nghề chuyên gia tư vấn (nội bộ hoặc độc lập) và dẫn dắt nhóm triển khai.

. Sở hữu nền tảng vững chắc để bước tiếp lên CEC Master, nơi bạn dẫn dắt chương trình ở quy mô toàn doanh nghiệp/tập đoàn.

NỘI DUNG ĐÀO TẠO

Buổi 1 — Định vị Master & bản đồ năng lực tổ chức
• Chuẩn đầu ra bậc Master; khung đo độ chín (maturity) theo 7 lĩnh vực OPEX.
• Đối sánh 10 năng lực CEC ở mức “làm chủ” trên phạm vi tổ chức.
• Phương pháp rà soát khoảng trống năng lực theo đơn vị/chức năng.
• Lập lộ trình bù đắp năng lực theo quý (người–quy trình–công nghệ–quản trị).
• Cơ chế theo dõi tiến độ nâng bậc năng lực.

Buổi 2 — Chiến lược đa chân trời & kịch bản
• Thiết kế chiến lược H1–H2–H3 gắn mục tiêu vận hành.
• Xây dựng kịch bản (scenario) và “diễn tập quyết định” cho các biến cố.
• Xác định khẩu vị rủi ro, ngưỡng kích hoạt phản ứng, quy tắc ưu tiên.
• Kết nối chiến lược với danh mục sáng kiến và chỉ số dẫn dắt.
• Cơ chế cập nhật định kỳ khi bối cảnh thay đổi.

Buổi 3 — Thiết kế mô hình vận hành doanh nghiệp (Operating Model)
• Kiến trúc tổ chức–quy trình–công nghệ–quản trị–văn hóa.
• Đường biên trách nhiệm, quyền quyết định, cơ chế phối hợp liên đơn vị.
• Bản đồ dòng giá trị cấp doanh nghiệp và điểm giao diện then chốt.
• Nguyên tắc “ít ma sát”: chuẩn hóa nơi cần, linh hoạt nơi đủ.
• Liên kết mô hình vận hành với trải nghiệm khách hàng và tài chính.

Buổi 4 — Triển khai chiến lược cấp tập đoàn
• Phân rã mục tiêu từ công ty mẹ xuống công ty thành viên/khối.
• Kiến trúc chỉ số liên tầng (cấp tập đoàn → đơn vị → nhóm).
• Hợp đồng dịch vụ nội bộ (SLA) và cơ chế cam kết–chế tài.
• Đồng bộ mục tiêu chéo (sales–ops–finance–IT–HR).
• Chu kỳ rà soát hiệu suất chiến lược theo quý.

Buổi 5 — Quản trị danh mục chuyển đổi ở cấp doanh nghiệp
• Thành lập Văn phòng điều hành danh mục (Portfolio Governance Office).
• Quy trình chọn–ưu tiên–dừng sáng kiến dựa trên giá trị & rủi ro.
• Quản trị phụ thuộc, xung đột nguồn lực, “cổng duyệt” theo mốc.
• Vai trò nhà tài trợ (sponsor) và hội đồng điều hành danh mục.
• Hệ chỉ số danh mục: tiến độ, rủi ro, giá trị dự báo & thực tế.

Buổi 6 — Phòng điều hành tập trung cấp tập đoàn (Obeya doanh nghiệp)
• Thiết kế không gian thông tin: bản đồ mục tiêu, KPI, rủi ro, giá trị.
• Nhịp điều hành đa tầng (ngày–tuần–tháng–quý) và luồng leo thang xử lý.
• Chuẩn “một trang–một câu chuyện” cho báo cáo điều hành.
• Vai–trò trong phòng điều hành: chủ chuỗi–chủ giá trị–PMO–tài chính.
• Chuẩn hóa nghi thức họp, ghi nhận quyết định, theo dõi hành động.

Buổi 7 — Quản trị rủi ro chuyển đổi & tuân thủ
• Bản đồ rủi ro chiến lược–vận hành–tài chính–pháp lý–CNTT.
• Điểm kiểm soát then chốt (control points) và cơ chế cảnh báo sớm.
• Quản trị quyền riêng tư dữ liệu, an toàn thông tin, tuân thủ đa khu vực.
• Mối liên hệ giữa rủi ro–giá trị–ưu tiên danh mục.
• Quy trình phản ứng nhanh và diễn tập kịch bản rủi ro.

Buổi 8 — Quy trình end-to-end liên chuỗi (cross-BU value stream)
• Demand-to-Cash, Source-to-Pay, Concept-to-Market, Lead-to-Order.
• Đồng bộ mục tiêu–vai–đo lường trên toàn chuỗi liên đơn vị.
• Xác định nút thắt giao diện và cơ chế “bàn giao mượt”.
• Chỉ số thời gian tới giá trị (time-to-value) trên từng chuỗi.
• Cải tiến điểm chạm giữa các khối để giảm đứt gãy.

Buổi 9 — Tối ưu mạng lưới & tích hợp hoạch định
• Thiết kế mạng lưới vận hành đa điểm: vị trí, năng lực, chi phí, SLA.
• S&OP/IBP nâng cao: đồng bộ bán hàng–vận hành–tài chính.
• Cân bằng cung–cầu, kịch bản chuyển tải và dự phòng.
• Liên kết kế hoạch năng lực với danh mục sáng kiến.
• Bộ chỉ số mạng lưới (tồn, chờ, tỷ lệ đáp ứng, chi phí phục vụ).

Buổi 10 — Hệ thống Tinh gọn cấp doanh nghiệp (Lean Enterprise System)
• Hoshin kata, kata coaching, đối thoại hằng ngày 2.0.
• Chuỗi trách nhiệm theo tầng và quy tắc giải quyết nút thắt.
• Chuẩn hóa cải tiến nhỏ mỗi ngày kết nối mục tiêu lớn.
• “Gemba” cấp lãnh đạo: đi & hỏi đúng để mở khóa rào cản.
• Thước đo thói quen cải tiến và cơ chế khích lệ.

Buổi 11 — Six Sigma ở quy mô tổ chức
• Thiết kế thí nghiệm nhiều yếu tố (mức đủ dùng cho lãnh đạo quyết).
• Kiểm soát quá trình thời gian thực trên nền tảng số.
• Ứng dụng cho dịch vụ/sản xuất đa biến thiên.
• Cấu trúc vai–trò chất lượng liên phòng ban.
• Liên kết chất lượng với trải nghiệm khách hàng & tài chính.

Buổi 12 — Chuỗi giá trị toàn diện & kinh tế đơn vị
• Cost-to-Serve nâng cao, Time-to-Value, chi phí cơ hội.
• Kinh tế đơn vị theo kênh/phân khúc/sản phẩm.
• Quyết định danh mục kênh dựa trên lợi nhuận & trải nghiệm.
• Tìm “rò rỉ giá trị” và kế hoạch thu hồi.
• Bản đồ giá trị từ góc nhìn khách hàng–doanh nghiệp–xã hội.

Buổi 13 — Trải nghiệm khách hàng bậc cao & thiết kế dịch vụ
Bản thiết kế dịch vụ đa kênh và logic phục hồi dịch vụ ở quy mô lớn.
• Liên thông trải nghiệm số–vận hành thực–hậu cần.
• Quản trị giá trị vòng đời khách hàng (CLV) gắn vận hành.
• Chỉ số điểm chạm trọng yếu và cơ chế can thiệp.
• Hệ phản hồi nhanh & học tập từ khiếu nại.

Buổi 14 — Số hóa & quản trị dữ liệu doanh nghiệp
• Kiến trúc dữ liệu toàn doanh nghiệp; chất lượng dữ liệu.
• Quản trị dữ liệu, vai trò “chủ dữ liệu”, phân quyền truy cập.
• Dòng dữ liệu phục vụ bảng điều khiển điều hành.
• Cơ chế đồng bộ dữ liệu giữa các hệ thống lõi.
• Chu kỳ làm sạch–kiểm định–cải thiện dữ liệu.

Buổi 15 — AI trong vận hành ở tầm doanh nghiệp
• Danh mục ưu tiên ứng dụng AI theo giá trị–rủi ro–khả thi.
• An toàn, đạo đức, và giám sát tác động của AI.
• Vòng đời mô hình ở mức quản trị: phát triển–triển khai–theo dõi.
• Tự động hóa báo cáo điều hành & cảnh báo sớm.
• Khung đo giá trị do AI mang lại và chi phí vận hành.

Buổi 16 — ESG/Net Zero tích hợp chiến lược
• Đánh giá trọng yếu nâng cao; chọn chỉ số ESG thiết yếu.
• Đơn giản hóa phạm vi phát thải 1–2–3 cho quyết định kinh doanh.
• Lộ trình Net Zero khả thi và các mốc chuyển đổi.
• Liên kết Lean + ESG: giảm lãng phí/khí thải gắn lợi ích.
• Báo cáo minh bạch cho nhà đầu tư & bên liên quan.

Buổi 17 — Lãnh đạo thay đổi cấp tập đoàn
• Kiến trúc chương trình thay đổi và liên minh lãnh đạo.
• Cơ chế khuyến khích phù hợp từng tầng, quản trị kháng cự.
• Truyền thông đa tầng & câu chuyện thay đổi.
• Xây dựng tổ chức học hỏi: chuẩn hóa–chia sẻ–nhân rộng.
• Đo mức chấp nhận thay đổi và duy trì nhiệt huyết.

Buổi 18 — Xây dựng & nhân rộng đội ngũ tư vấn nội bộ (CEC Academy)
• Khung nghề, tiêu chuẩn năng lực, lộ trình nghề nghiệp CEC.
• Cơ chế mentor–coach–đánh giá & chứng nhận nội bộ.
• Kho học liệu & “thực hành tốt” dùng chung.
• Cấu trúc dự án huấn luyện tại chỗ (on-the-job).
• Cơ chế nhân rộng năng lực theo làn sóng/đợt.

Buổi 19 — Thương mại & hợp đồng tư vấn nâng cao
• Hợp đồng dựa trên kết quả; mô hình phí và chia sẻ giá trị.
• Quản trị thay đổi phạm vi, xử lý tranh chấp, điều khoản bảo mật.
• Quản trị đối tác hệ sinh thái & mâu thuẫn lợi ích.
• Ma trận rủi ro pháp lý & vận hành hợp đồng.
• Kênh báo cáo và cơ chế giám sát độc lập.

Buổi 20 — Tài chính chuyển đổi & chốt giá trị dài hạn
• Sổ theo dõi giá trị cấp doanh nghiệp (enterprise value register).
• Liên kết kế hoạch–tài chính (FP&A) và hiện thực hóa lợi ích.
• Cơ chế kiểm chứng độc lập – tránh “bay hơi giá trị”.
• Tái đầu tư giá trị vào danh mục ưu tiên.
• Báo cáo giá trị cho lãnh đạo/HĐQT.

Buổi 21 — Bảo đảm & kiểm định chương trình (Program Assurance)
• Chuẩn kiểm định độc lập, health check theo chu kỳ.
• Audit lợi ích & xác thực dữ liệu kết quả.
• Chỉ dấu lệch hướng & quy trình tái căn chỉnh danh mục.
• Vai trò “ba tuyến phòng thủ” trong bảo đảm chương trình.
• Báo cáo khuyến nghị cải thiện cho Ban điều hành.

Buổi 22 — Hậu sáp nhập (PMI) & tái cấu trúc
• Kịch bản 100 ngày: con người–quy trình–dữ liệu–công nghệ–văn hóa.
• Hợp nhất dữ liệu/quy trình & mô hình vận hành chung.
• Quản trị thay đổi đa văn hóa & giữ chân nhân tài.
• Đồng bộ KPI & SLA giữa tổ chức cũ–mới.
• Bộ điều khiển PMI & mốc giá trị cộng hưởng.

Buổi 23 — Quản trị khủng hoảng & liên tục kinh doanh
• Kịch bản rủi ro cực đoan: đứt gãy chuỗi cung ứng, an ninh mạng, truyền thông.
• Kế hoạch dự phòng và phục hồi nhanh.
• Tổ hợp chỉ báo cảnh báo sớm & cơ chế phản ứng.
• Ma trận quyết định khi khẩn cấp, phân vai trong khủng hoảng.
• Hậu kiểm và học tập sau khủng hoảng.

Buổi 24 — Phòng điều hành chiến lược cấp HĐQT
• Thiết kế nội dung & dòng quyết định cho HĐQT/nhà đầu tư.
• Liên kết chiến lược–tài chính–vận hành thành “một câu chuyện”.
• Bộ chỉ số trọng yếu phục vụ quyết định cấp cao.
• Lịch & nghi thức báo cáo; quản trị kỳ vọng cổ đông.
• Chuẩn nội dung để phê duyệt sáng kiến lớn.

Buổi 25 — Chuẩn bị dự án Master
• Thiết kế và điều hành một chương trình chuyển đổi cấp doanh nghiệp (thật/giả lập).
• Hồ sơ Master: mô hình vận hành to-be, governance danh mục, Obeya, rủi ro, sổ giá trị, chỉ số.
• Kế hoạch 100 ngày hậu phê duyệt.
• Tổng kết bài học & cam kết đạo đức nghề tư vấn bậc cao.

QUY TRÌNH CẤP CHỨNG CHỈ

Bước 1:

Tham gia khoá đào tạo chính thức

. Tham gia: đủ 75 giờ (nếu ĐÃ có chứng chỉ CEC Professional) và 201 giờ (nếu CHƯA có chứng chỉ CEC Associate) (điểm danh ≥ 80%).

. Trọng tâm: chiến lược đa chân trời (H1–H2–H3), mô hình vận hành doanh nghiệp (Operating Model), quản trị danh mục chuyển đổi, phòng điều hành tập trung (Obeya cấp doanh nghiệp), quản trị rủi ro & tuân thủ, dòng giá trị liên chuỗi, thiết kế mạng lưới & S&OP/IBP, Lean Enterprise System, Six Sigma quy mô tổ chức (DOE bậc cao, SPC thời gian thực), VCM nâng cao & kinh tế đơn vị, CX cấp doanh nghiệp, kiến trúc & quản trị dữ liệu, AI trong vận hành tầm doanh nghiệp, ESG/Net Zero, lãnh đạo thay đổi cấp tập đoàn, Academy CEC nội bộ, thương mại & hợp đồng tư vấn nâng cao, sổ theo dõi giá trị cấp doanh nghiệp, bảo đảm chương trình (Program Assurance), PMI/tái cấu trúc, quản trị khủng hoảng & liên tục kinh doanh, phòng điều hành chiến lược cấp HĐQT.

. Hình thức: học online, thảo luận tình huống, bài tập nhóm, handouts, homeworks, case studies.

Yêu cầu trong giai đoạn học: chọn 01 đề án capstone cấp doanh nghiệp (thực tế) để theo đuổi ở Bước 2–3.

Bước 2:

Tham gia chương trình huấn luyện kèm cặp chuyên môn (bắt buộc ≥ 10 giờ)

. Hình thức: 1–1 hoặc nhóm nhỏ với chuyên gia cấp cao.

. Trọng tâm kèm cặp:
- Rà soát
mô hình vận hành, cascade mục tiêu–chỉ số, khung quản trị chương trình (charter, vai trò, lịch họp, báo cáo).
- Thiết lập
Obeya, RAID log, kế hoạch bảo đảm chương trình, sổ theo dõi giá trị cấp DN (value register).
- Tích hợp
ESG thực dụng; bảo mật, quyền riêng tư dữ liệu; chuẩn mực báo cáo cấp HĐQT.
- Luyện
giao tiếp cấp điều hành/HĐQT: cập nhật 1 trang, Q&A khó, xử lý phản đối.

. Dự án áp dụng (chọn một trong hai):

- 01 chương trình cấp doanh nghiệp (đa đơn vị/chuỗi đầu–cuối) có minh chứng trước–sau; hoặc

- Hoặc 02 chương trình cấp khối/phân ban có liên kết mục tiêu công ty (phải được hội đồng thẩm định phê duyệt).

Mục tiêu: chuyển hoá kiến thức thành kiến trúc – cơ chế – kết quả đo lường được ở bối cảnh thật.

Bước 3:

Nộp hồ sơ và thi chứng chỉ

.Hồ sơ xét duyệt gồm:
- Minh chứng hoàn tất
75 giờ đào tạo nếu ĐÃ hoàn thành chương trình CEC Professional hoặc 201 giờ đào tạo nếu CHƯA hoàn thành chương trình CEC Associate.
-
Nhật ký kèm cặp tối thiểu 10 giờ (khi ĐÃ có chứng chỉ CEC Professional) và tối thiếu 30 giờ (khi CHƯA có chứng chỉ CEC Associate).
-
Hồ sơ năng lực dự án: Bản đồ chiến lược & ma trận mục tiêu–chỉ số–sáng kiến; Operating Model (cấu trúc–quy trình–công nghệ–quản trị–văn hóa) và ranh giới/quyền quyết định; Bản đồ danh mục & tiêu chí ưu tiên; Obeya (ảnh/biên bản minh chứng); RAID log, kế hoạch bảo đảm (health check, kiểm định lợi ích), kế hoạch rủi ro & tuân thủ; Sổ theo dõi giá trị cấp doanh nghiệp: mục tiêu ↔ thực tế, cơ chế chốt giá trị, trách nhiệm sở hữu; Tích hợp ESG/Net Zero ở mức đủ dùng; Bộ slide điều hành cấp HĐQT (bản 1 trang + phụ lục dữ liệu); Thư xác nhận của sponsor/ban điều hành về vai trò & đóng góp.

. Lệ phí xét duyệt: nộp khi gửi hồ sơ.

. Kỳ thi chứng chỉ gồm:
-
Trắc nghiệm tình huống dựa trên 10 năng lực cốt lõi CEC (mức Professional > 200 câu)quy tắc đạo đức.
-
Tự luận ngắn theo tình huống (phân tích và khuyến nghị).

Bước 4:

Cấp chứng chỉ chính thức

. Điều kiện đạt: hồ sơ hợp lệ; điểm thi đạt ngưỡng; dự án đạt yêu cầu; tuân thủ quy tắc đạo đức.

. Văn bằng: Certified Excellent Consultant Professional, xác nhận năng lực tự triển khai tư vấn ở cấp doanh nghiệp, quản trị danh mục sáng kiếnchốt giá trị.

. Lộ trình tiếp theo: đủ điều kiện tiến lên Certified Excellent Consultant Master (75 giờ học trên lớp – tích lũy 200 giờ). Khuyến nghị tiếp tục mở rộng hồ sơ năng lực (đa ngành, đa bối cảnh) để nâng cao uy tín nghề nghiệp.

CEC và LEAN SIX SIGMA và OPEX MASTER BLACK BELT

Trong một doanh nghiệp trưởng thành, tối ưu vận hành không chỉ là sửa một quy trình hay giảm vài lỗi kỹ thuật—đó là bài toán hệ thống: chiến lược, danh mục sáng kiến, con người, công nghệ, khách hàng, bền vững và giá trị tài chính. Vì vậy, doanh nghiệp cần hai “lớp năng lực” bổ trợ nhau:

CEC (Chuyên gia tư vấn – Certified Excellent Consultant) đóng vai trò kiến trúc sư tổng thể: nối chiến lược với vận hành, chọn đúng vấn đề, thiết kế danh mục sáng kiến, dựng “luật chơi” triển khai, chỉ số, lộ trình, điều phối liên phòng ban và chốt giá trị kinh doanh sau thực thi. Certified Excellent Consultant làm việc trên 7 lĩnh vực OPEX (Chiến lược, Quy trình, Con người, Chất lượng, Công nghệ, Đổi mới, Bền vững) và vận dụng 7 trụ cột của J&P (Lean, Six Sigma, VCM, Value Innovation, Value AI, HPW, CX) như “hộp dụng cụ”, nhưng trọng tâm là dẫn dắt toàn hệ để kết quả bền vững và đo được.

Lean Six Sigma Master Black Belt (MBB) / Operational Excellence (OPEX) MBBchuyên gia kỹ thuật chuyên sâu, giỏi thống kê – chất lượng – năng lực quá trình – thiết kế thử nghiệm – TPM/TOC… Họ giải các “bài toán khó” ở cấp quy trình/dòng giá trị, huấn luyện Black Belt/Green Belt, chuẩn hóa phương pháp, đảm bảo độ chính xác kỹ thuậttính ổn định của kết quả tại hiện trường.

Certified Excellent Consultant quan trọng ở chỗ nào?

Certified Excellent Consultant bảo đảm đúng việc – đúng thứ tự – đúng chuẩn. Từ chiến lược và trải nghiệm khách hàng, Certified Excellent Consultant xác lập mục tiêu, lựa chọn sáng kiến có tác động lớn, gắn với chỉ số điều hành; dựng phòng điều hành, cơ chế quản trị, sổ theo dõi giá trị theo dõi lợi ích; điều phối các bên liên quan; truyền thông và duy trì nhịp thực thi. Nói ngắn gọn, Certified Excellent Consultant tối ưu vận hành tổng thể ở tầm chiến lược, đưa các phương pháp kỹ thuật (Lean, Six Sigma…) vào bối cảnh doanh nghiệp, và bảo đảm giá trị được hiện thực hóa, không dừng ở “thí điểm đẹp”.

Master Black Belt (MBB) quan trọng ở chỗ nào?

Master Black Belt bảo đảm làm đúng ở cấp kỹ thuật: xác nhận nguyên nhân gốc, thiết kế thí nghiệm, tính Cp/Cpk/Ppk, thiết lập SPC, giảm biến thiên, chuẩn hóa quy trình, nâng độ tin cậy thiết bị… Nhờ Master Black Belt, các giải pháp trong danh mục của Certified Excellent Consultant đạt chuẩn kỹ thuật, có số liệu vững và đứng vững qua thời gian.

Hai vai song kiếm hợp bích:

. Certified Excellent Consultant (CEC) chọn trận địa, dựng kiến trúc tổng thể, điều phối liên phòng ban và chốt giá trị kinh doanh.
. Master Black Belt (MBB) khoan sâu kỹ thuật, tối ưu quy trình, bảo đảm độ chính xác và ổn định chất lượng của kết quả.

Lưu ý về “chiến lược”:
. Master Black Belt cũng làm chiến lược, nhưng chủ yếu là chiến lược vận hành/chất lượng (lộ trình Lean–Six Sigma, ưu tiên danh mục dự án theo tác động, mục tiêu Cp/Cpk, SPC/DOE, giảm COQ).
. Certified Excellent Consultant xử lý chiến lược vận hành ở tầm doanh nghiệp: nối mục tiêu công ty với 7 lĩnh vực OPEX, thiết kế danh mục sáng kiến đa lĩnh vực, dựng phòng điều hành, cơ chế quản trị, sổ theo dõi giá trị theo dõi lợi ích gắn P&L/ESG và điều phối các bên liên quan.
Master Black Belt = chiến lược kỹ thuật vận hành, Certified Excellent Consultant = kiến trúc vận hành tổng thể gắn chiến lược doanh nghiệp.

Khi kết hợp, doanh nghiệp có tầm (Certified Excellent Consultant)độ sâu (Master Black Belt): sáng kiến đúng hướng, triển khai có kỷ luật, số liệu đáng tin và giá trị kinh doanh được ghi nhận.

Khi nào cần Certified Excellent Consultant? Khi nào cần Master Black Belt?

. Ưu tiên Certified Excellent Consultant khi doanh nghiệp: cần liên kết chiến lược–khách hàng–vận hành; đang thiếu “luật chơi” triển khai; cần quản trị danh mục sáng kiến, theo dõi giá trị, điều phối đa phòng ban.

. Ưu tiên Master Black Belt khi: đã rõ vấn đề ở cấp quy trình nhưng thiếu năng lực kỹ thuật để đo lường đúng, chứng minh nguyên nhân gốc, ổn định chất lượng và nâng năng lực quá trình.

Doanh nghiệp không phải chọn một trong hai. Muốn tối ưu vận hành tổng thể và bền vững, hãy xây lõi Certified Excellent Consultant để kết nối chiến lược với thực thi và lõi Master Black Belt để bảo đảm chiều sâu kỹ thuật. CEC giúp “đi đúng hướng và chốt giá trị”; MBB giúp “làm đúng và làm chắc”. Đây là cấu hình nhân lực chuẩn thông lệ quốc tế để vận hành hiệu quả, khác biệt hóa bền vững và tăng trưởng an toàn.

Trở thành Chuyên gia tư vấn CEC Master.

Tìm hiểu thêm thông tin và nhận lịch khai giảng.

Thông tin liên hệ

Tại Việt Nam:

Miền Nam: +84 972 06 8383

Miền Bắc: +84 973 44 8383

Miền Trung: +84 972 06 8383 - +84 973 44 8383

Tại Mỹ:

+ 1 832 202 8968

Lầu 9, Tòa nhà Viễn Đông, số 14 Phan Tôn, Phường Tân Định, TP. Hồ Chí Minh

Houston, Texas, Mỹ

Copyright 2025 © Công ty Cổ phần Tư vấn và Giáo dục John&Partners