Trong thời đại cạnh tranh toàn cầu, doanh nghiệp không chỉ cần “người giỏi”, mà cần chuyên gia tư vấn có phương pháp và hệ thống để dẫn dắt chuyển đổi vận hành và tạo kết quả đo lường được. CEC Associate là cấp độ nền tảng do John&Partners (J&P) thiết kế như bước khởi đầu chuyên nghiệp cho bất kỳ ai muốn trở thành tư vấn viên trong lĩnh vực Operational Excellence – OPEX (Tối ưu hóa vận hành).
Khóa học không chỉ truyền đạt kiến thức, mà tập trung vào:
. Các lĩnh vực OPEX chuẩn quốc tế: (Chiến lược/Strategy, Quy trình/Process, Con người/People, Chất lượng/Quality, Công nghệ/Technology, Đổi mới/Innovation, Bền vững/Sustainability) – "bản đồ kiến thức" giúp phân tích toàn diện doanh nghiệp.
. Phương pháp thực thi của John&Partners: 7 trụ cột tại John&Partners (Tinh gọn/Lean, Sáu Sigma/Six Sigma, Chuỗi giá trị/Value Chain, Đổi mới giá trị/Value Innovation, AI tạo giá trị/Value AI, Môi trường làm việc hiệu suất cao/High Performance Workplace, Trải nghiệm khách hàng/Customer Experience) – “bộ công cụ & lăng kính độc quyền để triển khai” giúp xác định đúng vấn đề và đề xuất giải pháp áp dụng ngay.
. Kỹ năng tư vấn nền tảng – tự tin làm việc với lãnh đạo và khách hàng.
. Dự án mini (capstone) – trải nghiệm thực tế như một tư vấn viên chuyên nghiệp.
Kết thúc khóa học, học viên có thể:
. Trở thành Internal Consultant (Tư vấn nội bộ) trong chính công ty mình.
. Hoặc tham gia dự án tư vấn quy mô nhỏ bên ngoài cùng các chuyên gia giàu kinh nghiệm.
Buổi 1 – Giới thiệu & bản đồ chương trình
• Lộ trình CEC: Cơ bản (Associate) → Chuyên nghiệp (Professional) → Cấp cao (Master).
• Phân biệt vai trò: Chuyên gia tư vấn vs Người đào tạo vs Chuyên gia kỹ thuật.
• Tổng quan 7 lĩnh vực OPEX theo thông lệ quốc tế.
• Tổng quan 7 phương pháp John&Partners (J&P) để triển khai.
• 10 năng lực cốt lõi CEC và cách được dùng để thiết kế – đánh giá chương trình.
• Cấu trúc khóa học, tiêu chí đánh giá, cách chọn tình huống/case để theo suốt khóa.
Buổi 2 – Chiến lược & Trải nghiệm khách hàng
• Tư duy chiến lược gắn mục tiêu dài hạn với giá trị khách hàng.
• Phân tích phân khúc/nhu cầu cốt lõi của khách hàng.
• Bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey) ở mức cơ bản.
• Xác định giá trị đề xuất (Value Proposition) rõ ràng.
• Tìm “điểm đau” và cơ hội khác biệt hóa.
• Liên kết chiến lược – CX – mục tiêu vận hành.
Buổi 3 – Quy trình: SIPOC & Sơ đồ quy trình
• Xác định phạm vi quy trình; ranh giới – đầu vào – đầu ra – vai liên quan (SIPOC).
• Nguyên tắc vẽ sơ đồ quy trình (Process Map) mức cơ bản.
• Phân loại bước tạo giá trị/không tạo giá trị trong quy trình.
• Điểm kiểm soát, điểm bàn giao, điểm rủi ro.
• Kết nối quy trình với mục tiêu đơn vị/phòng ban.
• Nhận diện biến thiên thường thấy trong quy trình dịch vụ/sản xuất.
Buổi 4 – Nhận diện lãng phí & điểm nghẽn (Tinh gọn căn bản)
• 8+1 loại lãng phí: định nghĩa, ví dụ điển hình.
• Quan sát tại hiện trường (Gemba – mô phỏng) và thu thập bằng chứng.
• Khái niệm dòng chảy công việc; thời gian chu kỳ – chờ – dẫn (cycle/takt/lead).
• Liên hệ lãng phí với chi phí, sai lỗi, thời gian giao hàng.
• Cách phát hiện “nút thắt cổ chai” (bottleneck).
• Gợi ý quick win có tác động sớm.
Buổi 5 – Quản trị chuỗi giá trị (VCM – cơ bản)
• Phân biệt hoạt động tạo giá trị (VA) và không tạo giá trị (NVA).
• Bản đồ chuỗi giá trị theo hành trình cung ứng – phục vụ.
• Phân lớp công việc theo VA/NVA để định hướng ưu tiên.
• Gắn VCM với chiến lược và nhu cầu khách hàng.
• Tác động của VCM lên chi phí – thời gian – chất lượng.
• Xây “điểm đo” đơn giản cho các khâu then chốt.
Buổi 6 – Con người: Môi trường làm việc hiệu suất cao & RACI
• Nền tảng HPW: mục tiêu rõ ràng, trao quyền, phản hồi, làm việc nhóm.
• Ma trận trách nhiệm RACI: phân vai – phối hợp liên phòng ban.
• Thiết kế họp nhịp, cơ chế phản hồi ngắn – nhanh.
• Liên kết năng lực đội ngũ với mục tiêu quy trình/đơn vị.
• Quản trị thay đổi hành vi ở cấp nhóm.
• Văn hóa kỷ luật thực thi và tính chuyên nghiệp.
Buổi 7 – Chất lượng: Tư duy Sáu Sigma & “5 Tại sao”
• Tư duy Six Sigma ở mức đủ dùng cho hiện trường.
• Phân biệt triệu chứng vs nguyên nhân gốc.
• Kỹ thuật 5 Tại sao (5 Whys) để lần tới gốc rễ.
• Khái niệm CTQ (yếu tố quyết định chất lượng) dạng dễ hiểu.
• Tác động của lỗi lên trải nghiệm khách hàng.
• Ưu tiên chủ đề phân tích chất lượng phù hợp nguồn lực.
Buổi 8 – Sơ đồ xương cá & Yếu tố quyết định chất lượng (CTQ)
• Sơ đồ xương cá (Fishbone): nhóm nguyên nhân theo 4M/6M.
• Xác định CTQ, liên hệ CTQ với mục tiêu và kỳ vọng khách hàng.
• Chọn thước đo phù hợp cho từng CTQ.
• Cách thu thập dữ liệu tối thiểu nhưng đủ tin cậy.
• Liên hệ Fishbone – 5 Whys – CTQ thành mạch phân tích.
• Thống nhất cách đặt tên vấn đề – nguyên nhân – chỉ số.
Buổi 9 – Dữ liệu & đo lường: Cây chỉ số, mốc cơ sở (Baseline)
• Xây cây chỉ số (KPI/CTQ Tree) cho mục tiêu đã chọn.
• Chọn chỉ số cốt lõi: định nghĩa, công thức, nguồn dữ liệu.
• Thiết lập baseline và cách đọc xu hướng cơ bản.
• Khái niệm lấy mẫu – tần suất đo – độ tin cậy.
• Dashboard một trang: cấu trúc thông tin cô đọng cho quyết định.
• Cảnh báo sớm: ngưỡng, màu/nhãn, quy tắc phản ứng.
Buổi 10 – Trải nghiệm khách hàng nâng cao & “Khoảnh khắc quyết định”
• Xác định điểm chạm quyết định (Moments of Truth).
• Liên kết hành trình khách hàng với KPI/CTQ đã chọn.
• Bộ chỉ số CX phổ biến (NPS/CSAT/CES).
• Ưu tiên cải thiện theo tác động và độ khả thi.
• Thiết kế cam kết dịch vụ (SLA) theo điểm chạm.
• Cơ chế đóng vòng phản hồi khách hàng.
Buổi 11 – Sơ đồ dòng giá trị hiện trạng (VSM – As-Is)
• Vẽ VSM end-to-end: thời gian chế biến – chờ – chuyển giao.
• Đo tải – năng lực – tồn (ở mức quan sát).
• Xác định nút thắt và tác động lẫn nhau giữa các khâu.
• Liên hệ VSM với lãng phí và chất lượng.
• Quy tắc ký hiệu – cách đọc VSM nhanh.
• Chuẩn bị dữ liệu/ghi chú cho bước thiết kế to-be.
Buổi 12 – Sơ đồ dòng giá trị mục tiêu (VSM – To-Be) & khoảng chênh
• Thiết kế to-be: loại bỏ lãng phí, rút ngắn thời gian dẫn.
• Tái bố trí công việc, giảm bàn giao, chuẩn hóa bước then chốt.
• Bảng khoảng chênh (gap) và mốc ưu tiên theo quý/tháng.
• Rủi ro & giả định khi chuyển đổi as-is → to-be.
• Kế hoạch thí điểm ở phạm vi hẹp trước khi mở rộng.
• Cơ chế theo dõi thay đổi trong giai đoạn chuyển tiếp.
Buổi 13 – Mô tả vấn đề & Ưu tiên hành động
• Viết Problem Statement: cụ thể – đo được – có phạm vi.
• Pareto 80/20: tập trung nhóm nguyên nhân chính.
• Ma trận Tác động – Nỗ lực (Impact–Effort) để xếp thứ tự.
• Xác định chủ sở hữu và nguồn lực tối thiểu.
• Tiêu chí thành công/ngưỡng chấp nhận.
• Liên kết ưu tiên với mục tiêu – chỉ số đã thống nhất.
Buổi 14 – Thiết kế giải pháp & Kế hoạch thử nhỏ (2–4 tuần)
• Nguyên tắc sàng lọc giải pháp: phù hợp – khả thi – bền vững.
• Tóm lược giải pháp theo A3 ngắn (mục tiêu – hiện trạng – giải pháp – đo lường).
• Kế hoạch thử nhỏ: làm – đo – điều chỉnh.
• Bộ chỉ số đo thử & cách thu thập nhanh.
• Quản trị truyền thông khi thử nghiệm tại hiện trường.
• Phương án mở rộng nếu thử nghiệm đạt.
Buổi 15 – Chuẩn hóa & duy trì (Standard Work, Control Plan)
• Chuẩn hóa công việc (Standard Work) và tài liệu hướng dẫn.
• Control Plan tối thiểu: ai – đo gì – khi nào – phản ứng ra sao.
• Kiểm tra định kỳ (audit) và cơ chế cảnh báo lệch chuẩn.
• Ngăn “bật lại”: rủi ro phổ biến và cách phòng ngừa.
• Liên kết chuẩn hóa với an toàn – chất lượng – chi phí.
• Bàn giao quy trình cho chủ sở hữu vận hành.
Buổi 16 – Vòng đời tư vấn: Tiếp cận & Chẩn đoán
• 4 giai đoạn tư vấn: Tiếp cận – Chẩn đoán – Khuyến nghị – Triển khai.
• Chuẩn bị tiếp cận: mục tiêu buổi họp, agenda, tài liệu nền.
• Kỹ thuật phỏng vấn/gemba: hỏi mở – hỏi đào sâu – xác nhận.
• Khung câu hỏi chẩn đoán cho chiến lược – quy trình – con người – dữ liệu.
• Đạo đức khi thu thập thông tin, bảo mật và trung lập.
• Phác thảo bức tranh vấn đề ban đầu.
Buổi 17 – Triển khai & quản trị chương trình/dự án
• OPPM 1 trang: mục tiêu – mốc – chủ sở hữu – chỉ số.
• Phân vai, phân bổ nguồn lực, quản trị phụ thuộc.
• Nhận diện rủi ro – kế hoạch ứng phó rút gọn.
• Mini business case: lợi ích kỳ vọng – chi phí – thời gian.
• Theo dõi tiến độ/kết quả; họp nhịp ngắn – đều.
• Ghi nhật ký quyết định & thay đổi phạm vi.
Buổi 18 – Giao tiếp & Tóm tắt điều hành
• Lắng nghe chủ động và “câu hỏi chiến lược”.
• Kể chuyện bằng dữ liệu: bối cảnh – phát hiện – đề xuất – tác động.
• Executive Summary 1 trang: cấu trúc, ngôn ngữ, trực quan.
• Trình bày với lãnh đạo: ngắn – rõ – tập trung quyết định.
• Kỹ thuật xử lý phản hồi/“phản biện nhanh”.
• Chuẩn hóa thông điệp xuyên suốt nhiều bên liên quan.
Buổi 19 – Đạo đức & tính chuyên nghiệp
• Quy tắc đạo đức nghề tư vấn; ranh giới vai trò.
• Bảo mật thông tin và xung đột lợi ích.
• Tính minh bạch trong thu thập – phân tích – báo cáo.
• Tác phong chuyên nghiệp khi làm việc với lãnh đạo/khách hàng.
• Ứng xử khi áp lực “đẹp số – đẹp báo cáo”.
• Tuân thủ quy trình nội bộ và pháp lý liên quan.
Buổi 20 – Tổng hợp & kế hoạch sau khóa
• Ôn 7 lĩnh vực OPEX, 7 phương pháp J&P, 10 năng lực CEC (phiên bản cơ bản).
• Yêu cầu hồ sơ/thi chứng chỉ; cấu phần cần chuẩn bị.
• Lập kế hoạch mini project sau khóa (mục tiêu – chỉ số – mốc).
• Lịch huấn luyện kèm cặp (≥10 giờ) sau khóa.
• Lộ trình tiếp nối lên CEC Professional.
• Nguyên tắc duy trì kết quả và mở rộng áp dụng trong doanh nghiệp.
. Tham gia: đủ 20 buổi × 3 giờ (điểm danh ≥ 80%).
. Nội dung trọng tâm: khung 7 lĩnh vực tối ưu hóa hoạt động (chiến lược, quy trình, con người, chất lượng, công nghệ, đổi mới, bền vững); bộ công cụ thực hành của John&Partners; kỹ năng tư vấn nền tảng (quy trình tư vấn, đạo đức – tính chuyên nghiệp, giao tiếp, báo cáo).
. Hình thức: học online, thảo luận tình huống, bài tập nhóm, handouts, homeworks, case studies.
. Yêu cầu thực hành trong giai đoạn học: lựa chọn một dự án thực tế để theo đuổi (xem Bước 2).
. Hình thức 1–1 hoặc nhóm nhỏ với chuyên gia cấp cao.
. Trọng tâm kèm cặp: Góp ý báo cáo và cách tiếp cận dự án thực tế. Luyện kỹ năng làm việc với lãnh đạo, xử lý phản đối, quản trị kỳ vọng.
Số lượng dự án: 01.
Dự án thực tế bắt buộc (chọn một trong ba hình thức): Dự án nội bộ tại chính doanh nghiệp của học viên. Dự án bên ngoài do John&Partners kết nối (nếu có). Dự án bên ngoài độc lập do học viên tự tìm/được giới thiệu (cần hội đồng thẩm định phê duyệt).
. Mục tiêu: bảo đảm học viên không chỉ học kiến thức mà biết áp dụng vào dự án thật.
. Hồ sơ xét duyệt gồm: minh chứng hoàn tất 60 giờ đào tạo, tối thiểu 10 giờ kèm cặp, mô tả dự án thực tế đã triển khai (nội bộ hoặc bên ngoài).
. Lệ phí xét duyệt: đóng khi nộp hồ sơ dự thi.
. Kỳ thi chứng chỉ trực tuyến gồm: Trắc nghiệm tình huống (>100 câu) dựa trên khung năng lực cốt lõi và quy tắc đạo đức. Tình huống ngắn tự luận: phân tích một tình huống tư vấn và trả lời 3–5 câu hỏi ngắn.
. Xét theo “Khung 10 năng lực CEC”.
. Hồ sơ (Portfolio) bắt buộc theo yêu cầu của chương trình.
. Điều kiện đạt: hồ sơ hợp lệ, điểm thi đạt ngưỡng, tuân thủ quy tắc đạo đức.
. Văn bằng: Chứng chỉ Certified Excellent Consultant Associate, xác nhận năng lực hành nghề tư vấn tối ưu hóa hoạt động ở cấp độ nền tảng.
. Lộ trình tiếp theo: đủ điều kiện tiến lên Certified Excellent Consultant Professional (125+ giờ) và tiếp theo đó là Certified Excellent Consultant Master (200+ giờ).
Trong một doanh nghiệp trưởng thành, tối ưu vận hành không chỉ là sửa một quy trình hay giảm vài lỗi kỹ thuật—đó là bài toán hệ thống: chiến lược, danh mục sáng kiến, con người, công nghệ, khách hàng, bền vững và giá trị tài chính. Vì vậy, doanh nghiệp cần hai “lớp năng lực” bổ trợ nhau:
CEC (Chuyên gia tư vấn – Certified Excellent Consultant) đóng vai trò kiến trúc sư tổng thể: nối chiến lược với vận hành, chọn đúng vấn đề, thiết kế danh mục sáng kiến, dựng “luật chơi” triển khai, chỉ số, lộ trình, điều phối liên phòng ban và chốt giá trị kinh doanh sau thực thi. Certified Excellent Consultant làm việc trên 7 lĩnh vực OPEX (Chiến lược, Quy trình, Con người, Chất lượng, Công nghệ, Đổi mới, Bền vững) và vận dụng 7 trụ cột của J&P (Lean, Six Sigma, VCM, Value Innovation, Value AI, HPW, CX) như “hộp dụng cụ”, nhưng trọng tâm là dẫn dắt toàn hệ để kết quả bền vững và đo được.
Lean Six Sigma Master Black Belt (MBB) / Operational Excellence (OPEX) MBB là chuyên gia kỹ thuật chuyên sâu, giỏi thống kê – chất lượng – năng lực quá trình – thiết kế thử nghiệm – TPM/TOC… Họ giải các “bài toán khó” ở cấp quy trình/dòng giá trị, huấn luyện Black Belt/Green Belt, chuẩn hóa phương pháp, đảm bảo độ chính xác kỹ thuật và tính ổn định của kết quả tại hiện trường.
Certified Excellent Consultant quan trọng ở chỗ nào?
Certified Excellent Consultant bảo đảm đúng việc – đúng thứ tự – đúng chuẩn. Từ chiến lược và trải nghiệm khách hàng, Certified Excellent Consultant xác lập mục tiêu, lựa chọn sáng kiến có tác động lớn, gắn với chỉ số điều hành; dựng phòng điều hành, cơ chế quản trị, sổ theo dõi giá trị theo dõi lợi ích; điều phối các bên liên quan; truyền thông và duy trì nhịp thực thi. Nói ngắn gọn, Certified Excellent Consultant tối ưu vận hành tổng thể ở tầm chiến lược, đưa các phương pháp kỹ thuật (Lean, Six Sigma…) vào bối cảnh doanh nghiệp, và bảo đảm giá trị được hiện thực hóa, không dừng ở “thí điểm đẹp”.
Master Black Belt (MBB) quan trọng ở chỗ nào?
Master Black Belt bảo đảm làm đúng ở cấp kỹ thuật: xác nhận nguyên nhân gốc, thiết kế thí nghiệm, tính Cp/Cpk/Ppk, thiết lập SPC, giảm biến thiên, chuẩn hóa quy trình, nâng độ tin cậy thiết bị… Nhờ Master Black Belt, các giải pháp trong danh mục của Certified Excellent Consultant đạt chuẩn kỹ thuật, có số liệu vững và đứng vững qua thời gian.
Hai vai song kiếm hợp bích:
. Certified Excellent Consultant (CEC) chọn trận địa, dựng kiến trúc tổng thể, điều phối liên phòng ban và chốt giá trị kinh doanh.
. Master Black Belt (MBB) khoan sâu kỹ thuật, tối ưu quy trình, bảo đảm độ chính xác và ổn định chất lượng của kết quả.
Lưu ý về “chiến lược”:
. Master Black Belt cũng làm chiến lược, nhưng chủ yếu là chiến lược vận hành/chất lượng (lộ trình Lean–Six Sigma, ưu tiên danh mục dự án theo tác động, mục tiêu Cp/Cpk, SPC/DOE, giảm COQ).
. Certified Excellent Consultant xử lý chiến lược vận hành ở tầm doanh nghiệp: nối mục tiêu công ty với 7 lĩnh vực OPEX, thiết kế danh mục sáng kiến đa lĩnh vực, dựng phòng điều hành, cơ chế quản trị, sổ theo dõi giá trị theo dõi lợi ích gắn P&L/ESG và điều phối các bên liên quan.
Master Black Belt = chiến lược kỹ thuật vận hành, Certified Excellent Consultant = kiến trúc vận hành tổng thể gắn chiến lược doanh nghiệp.
Khi kết hợp, doanh nghiệp có tầm (Certified Excellent Consultant) và độ sâu (Master Black Belt): sáng kiến đúng hướng, triển khai có kỷ luật, số liệu đáng tin và giá trị kinh doanh được ghi nhận.
Khi nào cần Certified Excellent Consultant? Khi nào cần Master Black Belt?
. Ưu tiên Certified Excellent Consultant khi doanh nghiệp: cần liên kết chiến lược–khách hàng–vận hành; đang thiếu “luật chơi” triển khai; cần quản trị danh mục sáng kiến, theo dõi giá trị, điều phối đa phòng ban.
. Ưu tiên Master Black Belt khi: đã rõ vấn đề ở cấp quy trình nhưng thiếu năng lực kỹ thuật để đo lường đúng, chứng minh nguyên nhân gốc, ổn định chất lượng và nâng năng lực quá trình.
Doanh nghiệp không phải chọn một trong hai. Muốn tối ưu vận hành tổng thể và bền vững, hãy xây lõi Certified Excellent Consultant để kết nối chiến lược với thực thi và lõi Master Black Belt để bảo đảm chiều sâu kỹ thuật. CEC giúp “đi đúng hướng và chốt giá trị”; MBB giúp “làm đúng và làm chắc”. Đây là cấu hình nhân lực chuẩn thông lệ quốc tế để vận hành hiệu quả, khác biệt hóa bền vững và tăng trưởng an toàn.
Tìm hiểu thêm thông tin và nhận lịch khai giảng.
Tại Việt Nam:
Miền Nam: +84 972 06 8383
Miền Bắc: +84 973 44 8383
Miền Trung: +84 972 06 8383 - +84 973 44 8383
Tại Mỹ:
+ 1 832 202 8968
Lầu 9, Tòa nhà Viễn Đông, số 14 Phan Tôn, Phường Tân Định, TP. Hồ Chí Minh
Houston, Texas, Mỹ
Copyright 2025 © Công ty Cổ phần Tư vấn và Giáo dục John&Partners