GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH (CEO)

Hình thức học: Trực tuyến (Online).

Thời lượng: 40 buổi (ít nhất 3 giờ/ 1 buổi). Trong đó 34 buổi học trực tiếp và 6 buổi tham gia workshop.

MỤC TIÊU CHƯƠNG TRÌNH

Trong bối cảnh môi trường kinh doanh liên tục biến động, các doanh nghiệp ngày nay cần một hệ thống lãnh đạo – quản trị – vận hành có khả năng thích ứng và định hướng dài hạn. Chương trình đào tạo của John&Partners được thiết kế nhằm giúp các nhà lãnh đạo, quản lý cấp cao và đội ngũ kế cận tiếp cận những khung tư duy, công cụ và phương pháp quản trị quốc tế, đồng thời gắn liền với thực tiễn vận hành doanh nghiệp tại Việt Nam.

Điểm đặc biệt của chương trình là sự kết hợp giữa tư duy chiến lượcthực hành vận hành xuất sắc (Operational Excellence – OPEX). Thay vì chỉ dừng lại ở lý thuyết, học viên được tiếp cận hệ thống nội dung đa tầng: từ tư duy cốt lõi (OPEX, bản đồ 7 lĩnh vực, tầm nhìn – sứ mệnh – giá trị cốt lõi), đến chiến lược (Hoshin Kanri, X-Matrix, thư viện chiến lược, master plan), tiếp tục với hệ thống quản trị (KPI/OKR, khung năng lực, tài chính, quy trình), rồi đi vào kỹ năng điều hành thiết yếu (đàm phán, giải quyết vấn đề, giao tiếp, quản trị dự án), và kết thúc bằng ứng dụng AI trong doanh nghiệp.

Nội dung chương trình được xây dựng theo cấu trúc, bao gồm: Tư duy – Chiến lược – Hệ thống – Quy trình – Vận hành & Kỹ năng – Ứng dụng AI. Cách tiếp cận này giúp học viên có thể nhìn nhận tổng thể doanh nghiệp như một hệ thống, đồng thời biết cách liên kết chiến lược với vận hành, tích hợp công nghệxây dựng nền tảng quản trị bền vững.

Chương trình được tham chiếu từ các chuẩn mực quốc tế về quản trị và vận hành, kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn từ nhiều ngành tại Việt Nam và khu vực. Thông qua quá trình tham gia, học viên có thể kỳ vọng sẽ phát triển năng lực tư duy hệ thống, khả năng phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu, cũng như nâng cao năng lực lãnh đạo trong bối cảnh số hóa và AI đang bùng nổ.

DÀNH CHO AI?

CEO/Founder/Chủ doanh nghiệp đang cần hệ khung điều hành rõ ràng (chiến lược → KPI/OKR → quy trình → dự án).

Tổng/Phó TGĐ, Giám đốc Khối/Trung tâm phụ trách triển khai mục tiêu năm/quý và liên kết liên phòng ban.

Lãnh đạo kế cận C-suite (Head/Director) chuẩn bị nhận vai trò cao hơn, cần tư duy hệ thống và kỷ luật thực thi.

COO/CFO/CHRO/CCO cần chuẩn hóa chỉ số điều hành, quy trình lõi, và cơ chế review.

Doanh nghiệp đang tăng trưởng/mở rộng (thêm chi nhánh, thị trường, sản phẩm) cần giảm “ma sát” vận hành.

SME/Doanh nghiệp quy trình lặp lại (sản xuất, dịch vụ, bán lẻ, logistics, công nghệ…) muốn tối ưu chi phí–chất lượng–tốc độ.

Tổ chức đang lập/kích hoạt chiến lược (OKR/KPI, X-Matrix, Master Plan) và muốn có lịch điều hành rõ ràng.

Đơn vị cần chuẩn hóa tài liệu (SIPOC, Flow/Swimlane, SOP/WI/TSG/OPL) ở mức thiết kế & vận hành cơ bản.

Doanh nghiệp chuẩn bị nhượng quyền/M&A/liên doanh cần nâng “độ chín” hệ thống để dễ nhân rộng/đánh giá.

NỘI DUNG CHÍNH

PHẦN 1: TƯ DUY

(11 buổi)

Tư duy Vận hành xuất sắc

(4 buổi)

Buổi 1: Tổng quan về Vận hành Xuất sắc (Operational Excellence - OPEX)

. Phân định hoạt động tạo giá trị (VA)không tạo giá trị (NVA).

. Lập bản đồ chuỗi giá trị theo hành trình cung ứng – phục vụ.

. Phân tầng công việc theo VA/NVA để xác lập ưu tiên.

. Liên kết chuỗi giá trị với chiến lượcnhu cầu khách hàng.

. Đánh giá tác động tới chi phí – thời gian – chất lượng; xác định điểm đo tối thiểu.

Buổi 2: Tư duy theo 7 lĩnh vực OPEX (bản đồ doanh nghiệp)

. Xác định 7 lĩnh vực: Chiến lược, Quy trình, Con người, Chất lượng, Công nghệ, Đổi mới, Bền vững.

. Thiết lập ma trận trạng thái Đỏ/Vàng/Xanh để nhận diện lệch pha trọng yếu.

. Lựa chọn 3 lĩnh vực ưu tiên gắn tác động tới khách hàng và dòng tiền.

. Xác định mục tiêu từng lĩnh vựcchỉ số rào chắn cần duy trì.

. Quy định nội dung dừng/giảm để tập trung nguồn lực.

Buổi 3: Tư duy theo 7 trụ cột triển khai (khung John&Partners)

. Tinh gọn (Lean): loại bỏ lãng phí trước khi tối ưu hoá.

. Sáu Sigma: triệu chứngnguyên nhân gốc (5 Why ở mức lãnh đạo).

. Chuỗi giá trị (Value Chain): quan sát đầu–cuối, đồng bộ liên phòng ban bằng điểm đo chuẩn.

. Đổi mới giá trị (Value Innovation): tạo khác biệt hữu ích, tránh đầu tư không hiệu quả.

. AI tạo giá trị (Value AI): Xây dựng tư duy sử dụng AI tạo giá trị.

. Môi trường hiệu suất cao & Trải nghiệm khách hàng: mục tiêu rõ, phản hồi nhanh, trải nghiệm nhất quán.

Buổi 4: Kết nối tư duy → quyết định của CEO

. Xác lập 01 Chỉ số Bắc Đẩu (NSM)hệ chỉ số rào chắn bao phủ 7 lĩnh vực.

. Thiết kế bảng điều hành 1 trang: mục tiêu – chỉ số – vấn đề – hành động – trạng thái.

. Quy định Escalation matrix (bảng phân vai/mức xử lý): trách nhiệm, thời hạn phản hồi, cấp phê duyệt.

. Chuẩn hoá phân vai (RACI 1 dòng/việc) để tránh chồng chéo.

. Áp dụng chu kỳ 2 tuần: thử nghiệm nhỏ – đo lường – chuẩn hoá; kiên quyết loại bỏ hoạt động kém giá trị.

Xây dựng Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp

(2 buổi)

Buổi 1: Xây dựng Tầm nhìn, Sứ mệnh, Giá trị cốt lõi (VMS)

. Làm rõ khái niệm Tầm nhìn / Sứ mệnh / Giá trị cốt lõi và vai trò của từng thành phần.

. Áp dụng phương pháp xây dựng Tầm nhìn, Sứ mệnh (1–2 câu) theo khung điền chuẩn.

. Lựa chọn 3–5 Giá trị cốt lõi phản ánh định hướng và văn hoá doanh nghiệp.

. Chuẩn hoá giá trị thành hành vi quan sát được (nên làm/không nên làm).

. Hoàn thiện bản nháp VMS 1 trang.

Buổi 2: Liên kết VMS với mục tiêu và vận hành

. Xác định Chỉ số Bắc Đẩu (NSM) phù hợp chiến lược và thiết lập chỉ số rào chắn.

. Phân rã mục tiêu (cascade) từ cấp công ty xuống khối/phòng/đội.

. Căn chỉnh OKR/KPI trọng yếu với VMS; loại bỏ chỉ số trùng lặp/không thiết yếu.

. Xây dựng kế hoạch truyền thông nội bộ: câu chuyện VMS, tài liệu 1 trang, quy trình hội nhập (onboarding).

. Tích hợp VMS vào vòng đời nhân sự: tuyển dụng, đánh giá hiệu suất, ghi nhận–khen thưởng theo Giá trị.

Xây dựng mô hình kinh doanh tối ưu

(5 buổi)

Buổi 1: Khung hiện trạng & giả thuyết cải tiến

. Bản đồ mô hình 1 trang (khách hàng, giá trị, kênh, doanh thu, chi phí) ở trạng thái hiện tại.

. Đối chiếu giá trị cung cấp ↔ nhu cầu khách hàng theo phân khúc hiện hữu.

. Rà soát danh mục sản phẩm/dịch vụ & khách hàng: vai trò, lợi nhuận, độ ưu tiên.

. Rà soát chu trình từ khách tiềm năng đến thu tiền lead-to-cash để nhận diện nút thắt ảnh hưởng biên & dòng tiền.

. Xác lập giả thuyết tối ưu (giá, kênh, mix, quy trình) kèm chỉ số kiểm chứng.

Buổi 2: Khách hàng & kênh của doanh nghiệp hiện hữu

. Phân khúc theo giá trị & lợi nhuận; chân dung quyết định mua tại từng kênh.

. Hành trình khách hàng và điểm chạm đang sử dụng; chỗ rơi chuyển đổi/giữ chân.

. Hiệu suất kênh hiện có (owned/đối tác/GT/MT/online); nguyên tắc phân bổ nguồn lực.

. Tiếng nói khách hàng (NPS/CSAT/complaints) gắn cải tiến dịch vụ/bán hàng.

. Thiết lập sáng kiến ngắn hạn cho 2–3 kênh ưu tiên, có chỉ số theo dõi.

Buổi 3: Giá, doanh thu & đơn vị kinh doanh

. Quản trị doanh thu (revenue management): bậc giá/gói, chiết khấu, khuyến mãi có kiểm soát.

. Phân tích biên đóng góp theo SKU/kênh/khách; ngưỡng can thiệp.

. Ước lượng độ co giãn giá từ dữ liệu bán hàng; thử điều chỉnh có rào chắn rủi ro.

. CAC/LTV & payback ở mức “đủ dùng” cho DN đang vận hành (không mô hình hoá phức tạp).

. Bảng độ nhạy (giá × chuyển đổi × chi phí) để ra quyết định giá/kênh.

Buổi 4: Vận hành mô hình & năng lực hỗ trợ

. Quy trình lõi một trang: bán–giao–thu; SLA & tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.

. Quyết định tự làm / hợp tác / thuê ngoài (make–partner–buy) theo chi phí & rủi ro.

. Năng lực cần củng cố: dữ liệu/BI, CRM, tồn kho–dịch vụ, báo cáo điều hành.

. Rủi ro chính (thị trường, thực thi, pháp lý, dữ liệu) và biện pháp kiểm soát “vừa đủ”.

. Dashboard điều hành 5–8 chỉ số: nguồn dữ liệu, tần suất cập nhật, chủ sở hữu.

Buổi 5: Lộ trình tối ưu 90 ngày (roll-out có kiểm soát)

. Danh mục 5–7 sáng kiến tối ưu: mục tiêu, chỉ số kết quả & rào chắn.

. Thí điểm thử tại 1 đơn vị/chi nhánh/kênh; tiêu chí mở rộng/dừng.

. Đánh giá doanh nghiệp hàng tháng/ Đánh giá doanh nghiệp hàng quý: lịch xem xét, ma trận leo thang (xử lý sự cố/vấn đề), quyền quyết định.

. Chuẩn hoá kết quả thành SOP 1 trang; kế hoạch mở rộng theo giai đoạn.

. Truyền thông & quản trị thay đổi: thông điệp, người chịu trách nhiệm, mốc thời gian.

PHẦN 2: CHIẾN LƯỢC

(5 buổi)

Xây dựng và thực thi chiến lược doanh nghiệp

(5 buổi)

Buổi 1: Khung chiến lược & chẩn đoán bối cảnh

. Làm rõ đích đến 3–5 nămmục tiêu 12–18 tháng (gắn VMS & NSM).

. Phân tích PESTLE: xu hướng, rủi ro chính, kịch bản “nếu–thì”.

. Đánh giá vị thế với Five Forces, bản đồ định vị & lợi thế hiện có.

. Chẩn đoán nội bộ theo 7M (Man, Machine, Method, Measurement, Material, Mother Nature, Money).

Buổi 2: Hoshin Kanri & X-Matrix (thiết kế mục tiêu)

. Tổng quan Hoshin Kanri: top-down & “catchball” hai chiều.

. Xác lập mục tiêu đột phá (12–36 tháng) + chỉ số (NSM, leading/lagging, guardrails).

. Thiết kế X-Matrix: Mục tiêu ↔ Chỉ số ↔ Sáng kiến ↔ Chủ sở hữu (độ đóng góp).

. Cascade xuống đơn vị; liên kết OKR/KPI; tránh quá tải sáng kiến.

Buổi 3: Thư viện & lựa chọn chiến lược

. Xây thư viện chiến lược: tăng trưởng (khách hàng/sản phẩm/thị trường), giá & kênh, OPEX, số hoá/AI, CX, đối tác/M&A, địa lý.

. Phân loại ý tưởng: no-regret / options / big bets (ngắn–trung–dài hạn).

. Chấm điểm phương án: hấp dẫn thị trường – lợi thế – khả thi – rủi ro – nguồn lực – thời gian tác động.

. Chọn danh mục cân bằng (tác động nhanh vs bền vững; rủi ro vs lợi ích; thứ tự triển khai).

Buổi 4: Kế hoạch tổng thể (Master Plan) & phân bổ nguồn lực

. Lập Master Plan: mục tiêu, mốc quý, phụ thuộc, ngân sách/nhân sự, KPI đích.

. Cổng quyết định giữa các giai đoạn (Stage-gate): tiêu chí tiếp tục/dừng; thí điểm trước khi mở rộng.

. RACI & cơ chế phối hợp liên phòng ban; yêu cầu năng lực then chốt.

. Hạ tầng dữ liệu & công nghệ hỗ trợ (báo cáo, theo dõi, tích hợp).

Buổi 5: Vận hành & giám sát thực thi

. Theo dõi X-Matrix: tiến độ sáng kiến, tác động chỉ số, cảnh báo lệch.

. Đánh giá doanh nghiệp hàng tháng/ Đánh giá doanh nghiệp hàng quý: lịch xem xét, ma trận leo thang (xử lý sự cố/vấn đề), quyền quyết định.

. Danh mục rủi ro, Kế hoạch liên tục kinh doanh (Risk register & BCP): giả định, ngưỡng kích hoạt, phương án dự phòng.

. Truyền thông & thay đổi: Câu chuyện thay đổi, bản đồ các bên liên quan và kế hoạch đào tạo và hỗ trợ áp dụng.

PHẦN 3: HỆ THỐNG

(6 buổi)

Xây dựng hệ thống đo lường với KPI/ OKR

(2 buổi)

Buổi 1: Thiết kế hệ chỉ số/đo lường

. Xác định chỉ số đích cấp công ty Chỉ số Bắc Đẩu (North Star Metric) và nhóm chỉ số rào chắn.

. Lập cây chỉ số (KPI tree) 4 góc nhìn: Tài chính – Khách hàng – Quy trình – Đội ngũ.

. Phân loại chỉ số dẫn dắtchỉ số kết quả; đặt ngưỡng Đỏ/Vàng/Xanh.

. Chuẩn hoá dữ liệu: định nghĩa, nguồn, tần suất, chủ sở hữu (từ điển dữ liệu).

Buổi 2: Triển khai KPI/OKR & nhịp điều hành

. Viết mục tiêu rõ – đo được – có hạn; liên kết OKR với KPI theo cấp.

. Phân rã mục tiêu từ công ty xuống khối/phòng/đội; tránh chồng chéo.

. Lập bảng điều khiển 1 trang; lịch cập nhật tuần/tháng/quý.

. Đánh giá doanh nghiệp hàng tháng/ Đánh giá doanh nghiệp hàng quý: lịch xem xét, ma trận leo thang (xử lý sự cố/vấn đề), quyền quyết định.

Hệ thống Khung Năng lực

(2 buổi)

Buổi 1: Thiết kế khung năng lực

. Xác định năng lực cốt lõi cấp công ty, năng lực chức năng, năng lực lãnh đạo.

. Xây cấp độ năng lực (4–5 bậc) kèm hành vi quan sát được.

. Ánh xạ năng lực ↔ vai trò/vị trí; tiêu chuẩn cho từng vị trí chủ chốt.

. Liên kết năng lực với mục tiêu công việcchỉ số đánh giá.

Buổi 2: Vận hành khung năng lực

. Ứng dụng trong tuyển dụng, đánh giá định kỳ, lộ trình phát triển cá nhân.

. Thiết kế kế hoạch bồi dưỡng 70–20–10 cho vị trí trọng yếu.

. Quy định tiêu chuẩn bổ nhiệm/thăng tiến dựa trên mức năng lực.

. Công cụ đánh giá: tự đánh giá, đánh giá chéo/đa chiều, phỏng vấn theo năng lực.

Quản trị tài chính doanh nghiệp

(2 buổi)

Buổi 1: Bức tranh tài chính điều hành

. Đọc nhanh 3 báo cáo: Kết quả kinh doanh, Cân đối kế toán, Lưu chuyển tiền tệ.

. Phân tích biên lợi nhuận, cơ cấu chi phí cố định/biến đổi, điểm hoà vốn.

. Quản trị dòng tiền: thu – chi – công nợ phải thu/phải trả; vòng quay tiền mặt.

Lập ngân sách năm/quý, phân bổ nguồn lực và theo dõi lệch kế hoạch.

Buổi 2: Hiệu quả & rủi ro tài chính

. Quản trị vốn lưu động: tồn kho, công nợ, tiền mặt; giới hạn tín dụng khách hàng.

. Đánh giá hiệu quả đầu tư/dự án (thời gian hoàn vốn, giá trị hiện tại thuần, suất sinh lợi).

. Cơ cấu vốn & đòn bẩy tài chính: ngưỡng an toàn, khả năng chịu đựng rủi ro.

. Sổ đăng ký rủi rokế hoạch liên tục kinh doanh cho tài chính.

PHẦN 4: QUY TRÌNH

(2 buổi)

Xây dựng quy trình

(2 buổi)

Buổi 1: Nền tảng & bản đồ quy trình

. Quy trình là gì? Sự khác nhau giữa quy trình – thủ tục – biểu mẫu; vai trò của ISO (ví dụ ISO 9001).

. Xác định mục tiêu quy trình (đầu ra mong đợi, khách hàng nội bộ/ngoại bộ, chỉ số đo).

. Khoanh ranh giới: điểm bắt đầu/kết thúc, đầu vào/đầu ra, điều kiện – giả định.

. SIPOC 1 trang cho quy trình lõi: Supplier – Input – Process – Output – Customer; gán chủ sở hữu quy trình.

. Chọn 3 quy trình trọng yếu (ảnh hưởng khách hàng & dòng tiền) để chuẩn hoá trước.

Buổi 2: Chuẩn hoá & vận hành quy trình (SOP/WI/TSG/OPL)

. Lưu đồ (Flowchart)Làn bơi (Swimlane) cho quy trình đã chọn: bước, vai trò, điểm bàn giao, rủi ro.

. Đặt điểm kiểm soát & điểm đo: tiêu chí chất lượng, thời gian, chi phí; liên kết KPI/OKR.

. Soạn bộ tài liệu tối thiểu:

- SOP (Quy trình thao tác chuẩn: “làm gì, khi nào, ai chịu trách nhiệm”)

- WI (Hướng dẫn công việc chi tiết)

- TSG (Tiêu chuẩn/Guideline kỹ thuật, biểu mẫu kiểm soát)

- OPL (Bài học một điểm – mẹo/ảnh minh hoạ tại chỗ)

. Thiết lập quản lý phiên bản & phê duyệt, nơi lưu trữ, kế hoạch đào tạo & kiểm tra đọc-hiểu của các bên liên quan.

. Vận hành & cải tiến: lịch rà soát định kỳ, đánh giá, thu ý kiến & cập nhật sau thay đổi.

PHẦN 5: VẬN HÀNH VÀ KỸ NĂNG

(8 buổi)

Kỹ năng đàm phán

(2 buổi)

Buổi 1: Chuẩn bị & chiến lược đàm phán

. Xác định mục tiêu, giới hạn và ưu tiên; bản đồ lợi ích đôi bên.

. Phương án dự phòng tốt nhất nếu không đạt thoả thuận (BATNA) và vùng có thể thoả thuận (ZOPA) — giải thích rõ bằng tiếng Việt.

. Chiến lược theo tình huống: hợp tác tạo giá trị, nhượng bộ có điều kiện, bảo vệ giá trị cốt lõi.

. Kỹ thuật hỏi – lắng nghe chủ động – tóm ý; xử lý hiểu lầm.

Buổi 2: Trong khi đàm phán & chốt thoả thuận

. Mở đàm phán và “đặt mỏ neo” hợp lý; quản trị kỳ vọng.

. Trao đổi giá trị: nhượng bộ đổi cam kết; viết lại điều khoản cho rõ ràng.

. Xử lý bế tắc/cảm xúc: tạm dừng, đổi chủ đề, đổi người, đổi trình tự.

. Chốt thoả thuận: điều khoản chính, điều kiện treo, bước tiếp theo; biên bản và theo dõi.

Kỹ năng giải quyết vấn đề

(2 buổi)

Buổi 3: Xác định vấn đề & phân tích nguyên nhân

. Mô tả “khoảng cách”: mục tiêu vs thực tế (có số đo).

. Thu thập dữ liệu “vừa đủ”: nguồn, thời gian, độ tin cậy.

. 5 Tại sao; sơ đồ xương cá (4M/6M) để tìm tới gốc rễ.

. Đặt giả thuyết & kiểm tra nhanh quy mô nhỏ.

Buổi 4: Chọn giải pháp & theo dõi hiệu quả

. Tiêu chí lựa chọn: tác động, chi phí, thời gian, rủi ro, khả thi.

. Ma trận quyết định đơn giản; bảng độ nhạy (giá trị × chi phí × thời gian).

. Kế hoạch hành động 30–60–90 ngày; người chịu trách nhiệm, mốc, tài nguyên.

. Chỉ số thành công và “rào chắn”; cơ chế xem xét và điều chỉnh.

Kỹ năng giao tiếp và truyền thông

(2 buổi)

Buổi 5: Giao tiếp lãnh đạo (1–1, nhóm nhỏ, thuyết trình ngắn)

. Xác định mục tiêu cuộc trao đổi và kết quả mong đợi.

. Cấu trúc thông điệp ngắn gọn: Tình huống – Bối cảnh – Đánh giá – Đề xuất.

. Lắng nghe chủ động, hỏi mở, xác nhận hiểu đúng; xử lý phản đối.

. Phản hồi 1–1 dựa trên sự kiện, tác động và mong đợi.

Buổi 6: Truyền thông nội bộ & thay đổi

. Lập kế hoạch kênh, tần suất, trách nhiệm (họp, email, bảng tin, nền tảng số).

. “Câu chuyện thay đổi”, bản đồ các bên liên quan, thông điệp theo nhóm.

. Quy tắc phản hồi 24/48 giờ; khung thông cáo nội bộ rõ ràng.

. Xử lý khủng hoảng mức cơ bản: xác minh – phê duyệt – người phát ngôn – theo dõi.

Quản trị dự án trên 1 trang giấy OPPM

(2 buổi)

Buổi 7: Thiết kế OPPM

. Xác định mục tiêu dự án, phạm vi, kết quả bàn giao và tiêu chí hoàn tất.

. Các mốc chính, phụ thuộc và rủi ro then chốt; ngân sách và nguồn lực.

. Phân vai rút gọn (ai quyết, ai làm, ai phối hợp, ai cần biết).

. Chỉ số theo dõi: tiến độ, chất lượng, chi phí, rủi ro; quy tắc thay đổi phạm vi.

Buổi 8: Vận hành OPPM & đóng dự án

. Nhịp điều hành: họp ngắn hằng tuần, báo cáo tháng, bảng cảnh báo.

. . Quy định Escalation matrix (bảng phân vai/mức xử lý): trách nhiệm, thời hạn phản hồi, cấp phê duyệt.

. Quản lý rủi ro & vấn đề: sổ đăng ký, hành động khắc phục, theo dõi.

. Đóng dự án & chuyển giao: tiêu chí hoàn tất, hồ sơ, SOP 1 trang, đào tạo ngắn.

PHẦN 6: ỨNG DỤNG AI

(2 buổi)

Ứng dụng AI

(2 buổi)

Buổi 1: AI là gì? Hiểu đúng & xác định cơ hội cho doanh nghiệp

. AI là gì/không phải là gì: phân biệt quy tắc cố định vs học máy; “tự động hoá”, “phân tích dữ liệu”, “mô hình sinh (LLM)” là những nhánh khác nhau.

. Bản đồ công cụ AI cho doanh nghiệp:

- Tạo nội dung/soạn thảo có kiểm soát (văn bản, hình, mã).

- Phân tích dữ liệu & dự báo (báo cáo, cảnh báo).

- Tự động hoá quy trình (RPA + AI).

- Trợ lý nội bộ (tra cứu quy trình/tài liệu).

- Bảo mật & kiểm duyệt nội dung.

. Khung chọn ứng dụng (4C): ưu tiên thứ chạm khách hàng (Customer), dòng tiền (Cash), chi phí (Cost), rủi ro (Compliance/Risk); tiêu chí thêm: tần suất, khối lượng, độ lặp, dữ liệu sẵn có.

. Mức sẵn sàng dữ liệu.

. Rủi ro & nguyên tắc sử dụng có trách nhiệm.

Buổi 2: Chiến lược triển khai & ứng dụng theo lĩnh vực

. Lộ trình 90 ngày theo giai đoạn (stage-gate).

. Xây hay mua hay hợp tác (build/buy/partner).

. Ứng dụng theo lĩnh vực (ví dụ điển hình):

- Vận hành.

- Tài chính.

- Nhân sự.

- Bán hàng/CSKH/Marketing.

- Chuỗi cung ứng.

. Vận hành & thay đổi.

. Xu hướng & triển vọng.

Bạn muốn trở thành một CEO thực chiến?

Thông tin liên hệ

Tại Việt Nam:

Miền Nam: +84 972 06 8383

Miền Bắc: +84 973 44 8383

Miền Trung: +84 972 06 8383 - +84 973 44 8383

Tại Mỹ:

+ 1 832 202 8968

Lầu 9, Tòa nhà Viễn Đông, số 14 Phan Tôn, Phường Tân Định, TP. Hồ Chí Minh

Houston, Texas, Mỹ

Copyright 2025 © Công ty Cổ phần Tư vấn và Giáo dục John&Partners